Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,488T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 59,437B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TBFT logo

Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token
TBFT / SEK

#4106
kr0,04481
6.1%
0.076501 BTC 6.5%
$0,004116 Phạm vi trong 24g $0,004509

Chuyển đổi Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token sang Swedish Krona (TBFT sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) sang SEK là kr0,04481.
TBFT
SEK

1 TBFT = kr0,04481

Cách mua TBFT bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TBFT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua TBFT bằng SEK trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua TBFT bằng SEK trên sàn DEX

Biểu đồ TBFT sang SEK

Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) hôm nay có giá trị là kr0,04481, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 6.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TBFT ngày hôm nay là 9.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token được giao dịch là kr38.201,19.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 6.1% 8.9% 13.0% 11.5% 87.7%
Số liệu thống kê về Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token
Giá trị vốn hóa thị trường
kr440.595
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.98
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr449.953
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr38.201,19
Cung lưu thông
9.792.022
Tổng cung
10.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Tokencó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,04481.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu TBFT?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 22.32 TBFT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TBFT sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của TBFT bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TBFT sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TBFT bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ TBFT so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của TBFT/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TBFT tính bằng SEK là kr4,37, được ghi nhận vào ngày Thg 8 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TBFT/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) đã tăng giảm lên -10,30 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) so với SEK giao động giữa mức cao 0,052815 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,04480562 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TBFT trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,00344657 kr (7.1%).

So sánh giá hàng ngày của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TBFT sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,04480562 kr -0,00290269 kr 6.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,052815 kr 0,00091766 kr 1.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,051897 kr 0,00344657 kr 7.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,04845093 kr 0,00131848 kr 2.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,04713245 kr -0,00147526 kr 3.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,04860771 kr -0,00059008 kr 1.2%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,04919779 kr 0,00242851 kr 5.2%

TBFT / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) sang SEK là kr0,04481 cho mỗi 1 TBFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TBFT lấy 0,224028 kr hoặc 50,00 kr lấy 1115.93 TBFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TBFT phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) sang SEK

TBFT SEK
0.01 TBFT 0.00044806 SEK
0.1 TBFT 0.00448056 SEK
1 TBFT 0.04480562 SEK
2 TBFT 0.089611 SEK
5 TBFT 0.224028 SEK
10 TBFT 0.448056 SEK
20 TBFT 0.896112 SEK
50 TBFT 2.24 SEK
100 TBFT 4.48 SEK
1000 TBFT 44.81 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang TBFT

SEK TBFT
0.01 SEK 0.223186 TBFT
0.1 SEK 2.23 TBFT
1 SEK 22.32 TBFT
2 SEK 44.64 TBFT
5 SEK 111.59 TBFT
10 SEK 223.19 TBFT
20 SEK 446.37 TBFT
50 SEK 1115.93 TBFT
100 SEK 2231.86 TBFT
1000 SEK 22319 TBFT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng