Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token
TBFT / SEK
#4106
kr0,04481
6.1%
0.076501 BTC
6.5%
$0,004116
Phạm vi trong 24g
$0,004509
Chuyển đổi Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token sang Swedish Krona (TBFT sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) sang SEK là kr0,04481.
TBFT
SEK
1 TBFT = kr0,04481
Cách mua TBFT bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TBFT
-
Bạn có thể mua và bán Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn XT.COM, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TBFT.
-
3. Mua TBFT bằng SEK trên sàn CEX
-
Để mua TBFT trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp SEK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) và nhập số tiền bằng SEK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua TBFT bằng SEK trên sàn DEX
-
Để mua TBFT trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng SEK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TBFT sang SEK
Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) hôm nay có giá trị là kr0,04481, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 6.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TBFT ngày hôm nay là 9.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token được giao dịch là kr38.201,19.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 6.1% | 8.9% | 13.0% | 11.5% | 87.7% |
Số liệu thống kê về Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr440.595 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr449.953 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr38.201,19 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.792.022
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Tokencó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,04481.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu TBFT?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 22.32 TBFT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TBFT sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của TBFT bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TBFT sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TBFT bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ TBFT so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của TBFT/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TBFT tính bằng SEK là kr4,37, được ghi nhận vào ngày Thg 8 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TBFT/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) đã tăng giảm lên -10,30 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) so với SEK giao động giữa mức cao 0,052815 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,04480562 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TBFT trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,00344657 kr (7.1%).
So sánh giá hàng ngày của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TBFT sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,04480562 kr | -0,00290269 kr | 6.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,052815 kr | 0,00091766 kr | 1.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,051897 kr | 0,00344657 kr | 7.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,04845093 kr | 0,00131848 kr | 2.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,04713245 kr | -0,00147526 kr | 3.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,04860771 kr | -0,00059008 kr | 1.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,04919779 kr | 0,00242851 kr | 5.2% |
TBFT / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) sang SEK là kr0,04481 cho mỗi 1 TBFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TBFT lấy 0,224028 kr hoặc 50,00 kr lấy 1115.93 TBFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TBFT phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Türkiye Basketbol Federasyonu Fan Token (TBFT) sang SEK
TBFT | SEK |
---|---|
0.01 TBFT | 0.00044806 SEK |
0.1 TBFT | 0.00448056 SEK |
1 TBFT | 0.04480562 SEK |
2 TBFT | 0.089611 SEK |
5 TBFT | 0.224028 SEK |
10 TBFT | 0.448056 SEK |
20 TBFT | 0.896112 SEK |
50 TBFT | 2.24 SEK |
100 TBFT | 4.48 SEK |
1000 TBFT | 44.81 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang TBFT
SEK | TBFT |
---|---|
0.01 SEK | 0.223186 TBFT |
0.1 SEK | 2.23 TBFT |
1 SEK | 22.32 TBFT |
2 SEK | 44.64 TBFT |
5 SEK | 111.59 TBFT |
10 SEK | 223.19 TBFT |
20 SEK | 446.37 TBFT |
50 SEK | 1115.93 TBFT |
100 SEK | 2231.86 TBFT |
1000 SEK | 22319 TBFT |