Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Eskişehir Fan Token
ESES / SEK
#4239
kr0,01731
4.9%
0.072520 BTC
5.7%
$0,001533
Phạm vi trong 24g
$0,001688
Chuyển đổi Eskişehir Fan Token sang Swedish Krona (ESES sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Eskişehir Fan Token (ESES) sang SEK là kr0,01731.
ESES
SEK
1 ESES = kr0,01731
Cách mua ESES bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ESES
-
Bạn có thể mua và bán Eskişehir Fan Token (ESES) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn XT.COM, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ESES.
-
3. Mua ESES bằng SEK trên sàn CEX
-
Để mua ESES trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp SEK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Eskişehir Fan Token (ESES) và nhập số tiền bằng SEK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ESES bằng SEK trên sàn DEX
-
Để mua ESES trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng SEK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Eskişehir Fan Token (ESES) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ESES sang SEK
Eskişehir Fan Token (ESES) hôm nay có giá trị là kr0,01731, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 4.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ESES ngày hôm nay là 17.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Eskişehir Fan Token được giao dịch là kr37.568,63.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 4.9% | 16.9% | 5.1% | 21.9% | 93.4% |
Số liệu thống kê về Eskişehir Fan Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr181.844 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.07 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr2.746.005 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr37.568,63 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.495.797
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
158.495.797 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
260.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Eskişehir Fan Tokencó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Eskişehir Fan Token (ESES) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,01731.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ESES?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 57.77 ESES.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ESES sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của ESES bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ESES sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ESES bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ESES so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của ESES/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ESES tính bằng SEK là kr3,01, được ghi nhận vào ngày Thg 8 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ESES/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Eskişehir Fan Token tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Eskişehir Fan Token (ESES) đã tăng giảm lên -20,90 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Eskişehir Fan Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Eskişehir Fan Token (ESES) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Eskişehir Fan Token (ESES) so với SEK giao động giữa mức cao 0,02152342 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,01731000 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ESES trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,00165370 kr (8.5%).
So sánh giá hàng ngày của Eskişehir Fan Token (ESES) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Eskişehir Fan Token (ESES) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ESES sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01731000 kr | -0,00089948 kr | 4.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01812802 kr | 0,00000617 kr | 0.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01812186 kr | 0,00026357 kr | 1.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01785829 kr | -0,00165370 kr | 8.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01951198 kr | -0,00133750 kr | 6.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,02084948 kr | -0,00067394 kr | 3.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,02152342 kr | 0,00132738 kr | 6.6% |
ESES / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Eskişehir Fan Token (ESES) sang SEK là kr0,01731 cho mỗi 1 ESES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ESES lấy 0,086550 kr hoặc 50,00 kr lấy 2888.50 ESES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ESES phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Eskişehir Fan Token (ESES) sang SEK
ESES | SEK |
---|---|
0.01 ESES | 0.00017310 SEK |
0.1 ESES | 0.00173100 SEK |
1 ESES | 0.01731000 SEK |
2 ESES | 0.03461999 SEK |
5 ESES | 0.086550 SEK |
10 ESES | 0.173100 SEK |
20 ESES | 0.346200 SEK |
50 ESES | 0.865500 SEK |
100 ESES | 1.73 SEK |
1000 ESES | 17.31 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang ESES
SEK | ESES |
---|---|
0.01 SEK | 0.577701 ESES |
0.1 SEK | 5.78 ESES |
1 SEK | 57.77 ESES |
2 SEK | 115.54 ESES |
5 SEK | 288.85 ESES |
10 SEK | 577.70 ESES |
20 SEK | 1155.40 ESES |
50 SEK | 2888.50 ESES |
100 SEK | 5777.01 ESES |
1000 SEK | 57770 ESES |