Tiền ảo: 14.774
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,544T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 72,793B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UBE logo

Ubeswap (OLD)
UBE / MXN

#3366
MX$0,07434
1.4%
0.076095 BTC 1.3%
$0,003994 Phạm vi trong 24g $0,004106

Chuyển đổi Ubeswap (OLD) sang Mexican Peso (UBE sang MXN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ubeswap (OLD) (UBE) sang MXN là MX$0,07434.
UBE
MXN

1 UBE = MX$0,07434

Cách mua UBE bằng MXN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UBE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MXN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua UBE!

Biểu đồ UBE sang MXN

Ubeswap (OLD) (UBE) hôm nay có giá trị là MX$0,07434, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UBE ngày hôm nay là 8.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ubeswap (OLD) được giao dịch là MX$6.569,27.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 1.4% 8.5% 21.1% 22.2% 48.9%
Số liệu thống kê về Ubeswap (OLD)
Giá trị vốn hóa thị trường
MX$6.777.178
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.92
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.16
Định giá pha loãng hoàn toàn
MX$7.395.357
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.17
Khối lượng giao dịch 24 giờ
MX$6.569,27
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
91.640.976
Tổng cung
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ubeswap (OLD)có trị giá là bao nhiêu MXN?

Hiện tại, giá của 1 Ubeswap (OLD) (UBE) tính bằng Mexican Peso (MXN) là khoảng MX$0,07434.

MX$1 tôi có thể mua được bao nhiêu UBE?

Hôm nay, MX$1 bạn có thể mua được khoảng 13.45 UBE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UBE sang MXN bằng cách nào?

Tính giá của UBE bằng MXN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UBE sang MXN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UBE bằng MXN, bạn có thể tham khảo biểu đồ UBE so với MXN.

Trước đây giá cao nhất của UBE/MXN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UBE tính bằng MXN là MX$82,08, được ghi nhận vào ngày Thg 5 08, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UBE/MXN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ubeswap (OLD) tính bằng MXN?

Trong tháng qua, giá của Ubeswap (OLD) (UBE) đã tăng giảm lên -13,90 % so với Mexican Peso (MXN). Trên thực tế, Ubeswap (OLD) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ubeswap (OLD) (UBE) so với MXN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ubeswap (OLD) (UBE) so với MXN giao động giữa mức cao 0,081470 MX$ trên Thứ ba và mức thấp 0,074338 MX$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UBE trong MXN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,00496680 MX$ (6.1%).

So sánh giá hàng ngày của Ubeswap (OLD) (UBE) trong MXN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UBE sang MXN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,074338 MX$ -0,00105827 MX$ 1.4%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,076043 MX$ -0,00496680 MX$ 6.1%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,081010 MX$ 0,00419975 MX$ 5.5%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,076810 MX$ -0,00465928 MX$ 5.7%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,081470 MX$ 0,00048380 MX$ 0.6%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,080986 MX$ -0,00027934 MX$ 0.3%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,081265 MX$ -0,00229806 MX$ 2.8%

UBE / MXN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ubeswap (OLD) (UBE) sang MXN là MX$0,07434 cho mỗi 1 UBE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UBE lấy 0,371688 MX$ hoặc 50,00 MX$ lấy 672.61 UBE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UBE phổ biến trong các mức giá MXN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ubeswap (OLD) (UBE) sang MXN

UBE MXN
0.01 UBE 0.00074338 MXN
0.1 UBE 0.00743375 MXN
1 UBE 0.074338 MXN
2 UBE 0.148675 MXN
5 UBE 0.371688 MXN
10 UBE 0.743375 MXN
20 UBE 1.49 MXN
50 UBE 3.72 MXN
100 UBE 7.43 MXN
1000 UBE 74.34 MXN

Chuyển đổi Mexican Peso (MXN) sang UBE

MXN UBE
0.01 MXN 0.134522 UBE
0.1 MXN 1.35 UBE
1 MXN 13.45 UBE
2 MXN 26.90 UBE
5 MXN 67.26 UBE
10 MXN 134.52 UBE
20 MXN 269.04 UBE
50 MXN 672.61 UBE
100 MXN 1345.22 UBE
1000 MXN 13452.15 UBE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng