Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Umi Digital
UMI / INR
#4214
₹0,00009527
0.5%
0.0101609 BTC
0.2%
0.093129 ETH
0.2%
$0.051140
Phạm vi trong 24g
$0.051156
Chuyển đổi Umi Digital sang Indian Rupee (UMI sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Umi Digital (UMI) sang INR là ₹0,00009527.
UMI
INR
1 UMI = ₹0,00009527
Cách mua UMI bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UMI
-
Bạn có thể mua và bán Umi Digital (UMI) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán UMI sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua UMI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng INR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận INR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua UMI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Umi Digital (UMI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UMI sang INR
Umi Digital (UMI) hôm nay có giá trị là ₹0,00009527, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UMI ngày hôm nay là 15.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Umi Digital được giao dịch là ₹8.574,52.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.5% | 15.4% | 37.7% | 19.0% | 66.2% |
Số liệu thống kê về Umi Digital
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹3.143.989 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹3.143.989 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹8.574,52 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
33.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
33.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
33.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Umi Digitalcó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 Umi Digital (UMI) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹0,00009527.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu UMI?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 10496.22 UMI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UMI sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của UMI bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UMI sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UMI bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ UMI so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của UMI/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UMI tính bằng INR là ₹0,07058, được ghi nhận vào ngày Thg 11 06, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UMI/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Umi Digital tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của Umi Digital (UMI) đã tăng tăng lên 18,90 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, Umi Digital có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Umi Digital (UMI) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Umi Digital (UMI) so với INR giao động giữa mức cao 0,00009527 ₹ trên Thứ ba và mức thấp 0,00007627 ₹ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UMI trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00000844 ₹ (10.0%).
So sánh giá hàng ngày của Umi Digital (UMI) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Umi Digital (UMI) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UMI sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00009527 ₹ | -0,000000497863 ₹ | 0.5% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00008235 ₹ | -0,00000124 ₹ | 1.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00008359 ₹ | 0,000000000000000000 ₹ | 0.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00008359 ₹ | N/A | 0.0% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00007783 ₹ | 0,00000156 ₹ | 2.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00007627 ₹ | -0,00000844 ₹ | 10.0% |
UMI / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Umi Digital (UMI) sang INR là ₹0,00009527 cho mỗi 1 UMI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UMI lấy 0,00047636 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 524811 UMI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UMI phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Umi Digital (UMI) sang INR
UMI | INR |
---|---|
0.01 UMI | 0.000000952724 INR |
0.1 UMI | 0.00000953 INR |
1 UMI | 0.00009527 INR |
2 UMI | 0.00019054 INR |
5 UMI | 0.00047636 INR |
10 UMI | 0.00095272 INR |
20 UMI | 0.00190545 INR |
50 UMI | 0.00476362 INR |
100 UMI | 0.00952724 INR |
1000 UMI | 0.095272 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang UMI
INR | UMI |
---|---|
0.01 INR | 104.96 UMI |
0.1 INR | 1049.62 UMI |
1 INR | 10496.22 UMI |
2 INR | 20992 UMI |
5 INR | 52481 UMI |
10 INR | 104962 UMI |
20 INR | 209924 UMI |
50 INR | 524811 UMI |
100 INR | 1049622 UMI |
1000 INR | 10496219 UMI |