Tiền ảo: 14.607
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,678T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 46,228B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UNB logo

Unbound Finance
UNB / HUF

#2725
Ft0,4305
6.8%
0.071770 BTC 6.5%
0.063146 ETH 6.0%
$0,001118 Phạm vi trong 24g $0,001191

Chuyển đổi Unbound Finance sang Hungarian Forint (UNB sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Unbound Finance (UNB) sang HUF là Ft0,4305.
UNB
HUF

1 UNB = Ft0,4305

Cách mua UNB bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UNB

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua UNB bằng HUF!

Biểu đồ UNB sang HUF

Unbound Finance (UNB) hôm nay có giá trị là Ft0,4305, đó là một 2.4% tăng từ một giờ trước và 6.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UNB ngày hôm nay là 13.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Unbound Finance được giao dịch là Ft68.449.449.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.4% 6.8% 14.5% 22.2% 1.3% 48.7%
Số liệu thống kê về Unbound Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft416.809.391
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.1
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft4.279.357.199
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft68.449.449
Cung lưu thông
974.000.000
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Unbound Financecó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Unbound Finance (UNB) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,4305.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu UNB?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 2.32 UNB.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UNB sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của UNB bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UNB sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UNB bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ UNB so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của UNB/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UNB tính bằng HUF là Ft90,87, được ghi nhận vào ngày Thg 12 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UNB/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Unbound Finance tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Unbound Finance (UNB) đã tăng giảm lên -2,40 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Unbound Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Unbound Finance (UNB) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Unbound Finance (UNB) so với HUF giao động giữa mức cao 0,484341 Ft trên Chủ nhật và mức thấp 0,398083 Ft trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UNB trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,052989 Ft (12.3%).

So sánh giá hàng ngày của Unbound Finance (UNB) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UNB sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,430493 Ft 0,02756007 Ft 6.8%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,398083 Ft -0,01986707 Ft 4.8%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,417950 Ft 0,00888387 Ft 2.2%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,409066 Ft -0,02824401 Ft 6.5%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,437311 Ft -0,01614227 Ft 3.6%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,453453 Ft -0,03088865 Ft 6.4%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,484341 Ft 0,052989 Ft 12.3%

UNB / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Unbound Finance (UNB) sang HUF là Ft0,4305 cho mỗi 1 UNB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UNB lấy 2,15 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 116.15 UNB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UNB phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Unbound Finance (UNB) sang HUF

UNB HUF
0.01 UNB 0.00430493 HUF
0.1 UNB 0.04304929 HUF
1 UNB 0.430493 HUF
2 UNB 0.860986 HUF
5 UNB 2.15 HUF
10 UNB 4.30 HUF
20 UNB 8.61 HUF
50 UNB 21.52 HUF
100 UNB 43.05 HUF
1000 UNB 430.49 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang UNB

HUF UNB
0.01 HUF 0.02322919 UNB
0.1 HUF 0.232292 UNB
1 HUF 2.32 UNB
2 HUF 4.65 UNB
5 HUF 11.61 UNB
10 HUF 23.23 UNB
20 HUF 46.46 UNB
50 HUF 116.15 UNB
100 HUF 232.29 UNB
1000 HUF 2322.92 UNB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng