Tiền ảo: 14.776
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,54T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 49,771B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UNB logo

Unbound Finance
UNB / SAR

#2945
SR0,002898
2.3%
0.071168 BTC 2.1%
0.062173 ETH 3.8%
$0,0007627 Phạm vi trong 24g $0,0007997

Chuyển đổi Unbound Finance sang Saudi Riyal (UNB sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Unbound Finance (UNB) sang SAR là SR0,002898.
UNB
SAR

1 UNB = SR0,002898

Cách mua UNB bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UNB

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua UNB bằng SAR!

Biểu đồ UNB sang SAR

Unbound Finance (UNB) hôm nay có giá trị là SR0,002898, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UNB ngày hôm nay là 15.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Unbound Finance được giao dịch là SR488.917.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 2.3% 15.4% 35.3% 21.1% 26.1%
Số liệu thống kê về Unbound Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
SR2.822.473
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.1
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR28.978.165
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR488.917
Cung lưu thông
974.000.000
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Unbound Financecó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 Unbound Finance (UNB) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,002898.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu UNB?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 345.07 UNB.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UNB sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của UNB bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UNB sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UNB bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ UNB so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của UNB/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UNB tính bằng SAR là SR1,05, được ghi nhận vào ngày Thg 12 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UNB/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Unbound Finance tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của Unbound Finance (UNB) đã tăng giảm lên -21,10 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Unbound Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Unbound Finance (UNB) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Unbound Finance (UNB) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00344036 SR trên Thứ hai và mức thấp 0,00289797 SR trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UNB trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,00015899 SR (4.6%).

So sánh giá hàng ngày của Unbound Finance (UNB) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UNB sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,00289797 SR -0,00006752 SR 2.3%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00296484 SR -0,00001616 SR 0.5%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00298100 SR -0,00013161 SR 4.2%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00311261 SR -0,00003459 SR 1.1%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00314720 SR -0,00013416 SR 4.1%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00328136 SR -0,00015899 SR 4.6%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00344036 SR 0,00004434 SR 1.3%

UNB / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Unbound Finance (UNB) sang SAR là SR0,002898 cho mỗi 1 UNB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UNB lấy 0,01448987 SR hoặc 50,00 SR lấy 17253.44 UNB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UNB phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Unbound Finance (UNB) sang SAR

UNB SAR
0.01 UNB 0.00002898 SAR
0.1 UNB 0.00028980 SAR
1 UNB 0.00289797 SAR
2 UNB 0.00579595 SAR
5 UNB 0.01448987 SAR
10 UNB 0.02897973 SAR
20 UNB 0.057959 SAR
50 UNB 0.144899 SAR
100 UNB 0.289797 SAR
1000 UNB 2.90 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang UNB

SAR UNB
0.01 SAR 3.45 UNB
0.1 SAR 34.51 UNB
1 SAR 345.07 UNB
2 SAR 690.14 UNB
5 SAR 1725.34 UNB
10 SAR 3450.69 UNB
20 SAR 6901.38 UNB
50 SAR 17253.44 UNB
100 SAR 34507 UNB
1000 SAR 345069 UNB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng