Tiền ảo: 14.042
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,396T $ 3.4%
Lưu lượng 24 giờ: 84,337B $
Gas: 16 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UNB logo

Unbound Finance
UNB / VEF

#2609
Bs.F0,0001216
0.1%
0.071990 BTC 3.7%
0.063989 ETH 1.8%
$0,001206 Phạm vi trong 24g $0,001251

Chuyển đổi Unbound Finance sang Venezuelan bolívar fuerte (UNB sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Unbound Finance (UNB) sang VEF là Bs.F0,0001216.
UNB
VEF

1 UNB = Bs.F0,0001216

Cách mua UNB bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UNB

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua UNB bằng VEF!

Biểu đồ UNB sang VEF

Unbound Finance (UNB) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0001216, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UNB ngày hôm nay là 15.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Unbound Finance được giao dịch là Bs.F19.451,84.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.1% 15.3% 19.8% 26.6% 17.9%
Số liệu thống kê về Unbound Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F118.060
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.1
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F1.212.116
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F19.451,84
Cung lưu thông
974.000.000
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Unbound Financecó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Unbound Finance (UNB) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0001216.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu UNB?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 8226.58 UNB.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UNB sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của UNB bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UNB sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UNB bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ UNB so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của UNB/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UNB tính bằng VEF là Bs.F0,02808, được ghi nhận vào ngày Thg 12 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UNB/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Unbound Finance tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Unbound Finance (UNB) đã tăng giảm lên -26,60 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Unbound Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Unbound Finance (UNB) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Unbound Finance (UNB) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00014210 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,00012156 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UNB trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,00001600 Bs.F (10.1%).

So sánh giá hàng ngày của Unbound Finance (UNB) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UNB sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00012156 Bs.F 0,000000075917 Bs.F 0.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00012349 Bs.F -0,00000634 Bs.F 4.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00012984 Bs.F -0,00000534 Bs.F 4.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00013518 Bs.F 0,00000157 Bs.F 1.2%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00013361 Bs.F -0,00000211 Bs.F 1.6%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00013572 Bs.F -0,00000638 Bs.F 4.5%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00014210 Bs.F -0,00001600 Bs.F 10.1%

UNB / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Unbound Finance (UNB) sang VEF là Bs.F0,0001216 cho mỗi 1 UNB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UNB lấy 0,00060779 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 411329 UNB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UNB phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Unbound Finance (UNB) sang VEF

UNB VEF
0.01 UNB 0.00000122 VEF
0.1 UNB 0.00001216 VEF
1 UNB 0.00012156 VEF
2 UNB 0.00024311 VEF
5 UNB 0.00060779 VEF
10 UNB 0.00121557 VEF
20 UNB 0.00243114 VEF
50 UNB 0.00607786 VEF
100 UNB 0.01215572 VEF
1000 UNB 0.121557 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang UNB

VEF UNB
0.01 VEF 82.27 UNB
0.1 VEF 822.66 UNB
1 VEF 8226.58 UNB
2 VEF 16453.15 UNB
5 VEF 41133 UNB
10 VEF 82266 UNB
20 VEF 164532 UNB
50 VEF 411329 UNB
100 VEF 822658 UNB
1000 VEF 8226577 UNB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng