Tiền ảo: 14.178
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,382T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 38,481B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UBT logo

Unibright
UBT / AED

#1420
DH0,2480
2.8%
0.051101 BTC 2.6%
0,00002309 ETH 3.0%
$0,06436 Phạm vi trong 24g $0,07242

Chuyển đổi Unibright sang United Arab Emirates Dirham (UBT sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Unibright (UBT) sang AED là DH0,2480.
UBT
AED

1 UBT = DH0,2480

Cách mua UBT bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UBT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng AED

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua UBT!

Biểu đồ UBT sang AED

Unibright (UBT) hôm nay có giá trị là DH0,2480, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UBT ngày hôm nay là 9.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Unibright được giao dịch là DH5.503,61.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 2.8% 9.7% 15.4% 18.9% 37.5%
Số liệu thống kê về Unibright
Giá trị vốn hóa thị trường
DH37.194.458
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH37.194.458
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH5.503,61
Cung lưu thông
150.000.000
Tổng cung
150.000.000
Tổng lượng cung tối đa
150.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Unibrightcó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 Unibright (UBT) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,2480.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UBT?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 4.03 UBT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UBT sang AED bằng cách nào?

Tính giá của UBT bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UBT sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UBT bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ UBT so với AED.

Trước đây giá cao nhất của UBT/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UBT tính bằng AED là DH15,52, được ghi nhận vào ngày Thg 9 01, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UBT/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Unibright tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của Unibright (UBT) đã tăng giảm lên -18,90 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Unibright có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Unibright (UBT) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Unibright (UBT) so với AED giao động giữa mức cao 0,270426 DH trên Thứ sáu và mức thấp 0,222258 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UBT trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,04816702 DH (21.7%).

So sánh giá hàng ngày của Unibright (UBT) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UBT sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,247954 DH 0,00678224 DH 2.8%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,228031 DH -0,04239491 DH 15.7%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,270426 DH 0,04816702 DH 21.7%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,222258 DH -0,02558029 DH 10.3%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,247839 DH 0,01134963 DH 4.8%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,236489 DH -0,01099395 DH 4.4%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,247483 DH -0,02422723 DH 8.9%

UBT / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Unibright (UBT) sang AED là DH0,2480 cho mỗi 1 UBT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UBT lấy 1,24 DH hoặc 50,00 DH lấy 201.65 UBT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UBT phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Unibright (UBT) sang AED

UBT AED
0.01 UBT 0.00247954 AED
0.1 UBT 0.02479536 AED
1 UBT 0.247954 AED
2 UBT 0.495907 AED
5 UBT 1.24 AED
10 UBT 2.48 AED
20 UBT 4.96 AED
50 UBT 12.40 AED
100 UBT 24.80 AED
1000 UBT 247.95 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang UBT

AED UBT
0.01 AED 0.04033013 UBT
0.1 AED 0.403301 UBT
1 AED 4.03 UBT
2 AED 8.07 UBT
5 AED 20.17 UBT
10 AED 40.33 UBT
20 AED 80.66 UBT
50 AED 201.65 UBT
100 AED 403.30 UBT
1000 AED 4033.01 UBT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng