Tiền ảo: 14.178
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,382T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 38,481B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UNFI logo

Unifi Protocol DAO
UNFI / ZAR

#903
R66,43
1.9%
0,00005874 BTC 1.4%
0,001232 ETH 1.0%
$3,55 Phạm vi trong 24g $3,68

Chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang South African Rand (UNFI sang ZAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Unifi Protocol DAO (UNFI) sang ZAR là R66,43.
UNFI
ZAR

1 UNFI = R66,43

Cách mua UNFI bằng ZAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UNFI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua UNFI bằng ZAR!

Biểu đồ UNFI sang ZAR

Unifi Protocol DAO (UNFI) hôm nay có giá trị là R66,43, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UNFI ngày hôm nay là 7.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Unifi Protocol DAO được giao dịch là R94.136.867.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 1.1% 7.6% 4.9% 3.5% 10.5%
Số liệu thống kê về Unifi Protocol DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
R528.516.039
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.79
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1564.07
Định giá pha loãng hoàn toàn
R669.877.438
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1982.4
Khối lượng giao dịch 24 giờ
R94.136.867
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
7.889.742
Tổng cung
10.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Unifi Protocol DAOcó trị giá là bao nhiêu ZAR?

Hiện tại, giá của 1 Unifi Protocol DAO (UNFI) tính bằng South African Rand (ZAR) là khoảng R66,43.

R1 tôi có thể mua được bao nhiêu UNFI?

Hôm nay, R1 bạn có thể mua được khoảng 0.01505428 UNFI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UNFI sang ZAR bằng cách nào?

Tính giá của UNFI bằng ZAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UNFI sang ZAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UNFI bằng ZAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ UNFI so với ZAR.

Trước đây giá cao nhất của UNFI/ZAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UNFI tính bằng ZAR là R654,50, được ghi nhận vào ngày Thg 3 01, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UNFI/ZAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Unifi Protocol DAO tính bằng ZAR?

Trong tháng qua, giá của Unifi Protocol DAO (UNFI) đã tăng giảm lên -5,80 % so với South African Rand (ZAR). Trên thực tế, Unifi Protocol DAO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Unifi Protocol DAO (UNFI) so với ZAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Unifi Protocol DAO (UNFI) so với ZAR giao động giữa mức cao 72,46 R trên Thứ hai và mức thấp 66,43 R trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UNFI trong ZAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 3,90 R (5.8%).

So sánh giá hàng ngày của Unifi Protocol DAO (UNFI) trong ZAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UNFI sang ZAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 66,43 R -1,28 R 1.9%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 67,03 R -2,51 R 3.6%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 69,54 R -2,13 R 3.0%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 71,67 R 3,90 R 5.8%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 67,77 R -2,06 R 2.9%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 69,83 R -2,63 R 3.6%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 72,46 R 1,34 R 1.9%

UNFI / ZAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Unifi Protocol DAO (UNFI) sang ZAR là R66,43 cho mỗi 1 UNFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UNFI lấy 332,13 R hoặc 50,00 R lấy 0.752714 UNFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UNFI phổ biến trong các mức giá ZAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Unifi Protocol DAO (UNFI) sang ZAR

UNFI ZAR
0.01 UNFI 0.664263 ZAR
0.1 UNFI 6.64 ZAR
1 UNFI 66.43 ZAR
2 UNFI 132.85 ZAR
5 UNFI 332.13 ZAR
10 UNFI 664.26 ZAR
20 UNFI 1328.53 ZAR
50 UNFI 3321.31 ZAR
100 UNFI 6642.63 ZAR
1000 UNFI 66426 ZAR

Chuyển đổi South African Rand (ZAR) sang UNFI

ZAR UNFI
0.01 ZAR 0.00015054 UNFI
0.1 ZAR 0.00150543 UNFI
1 ZAR 0.01505428 UNFI
2 ZAR 0.03010857 UNFI
5 ZAR 0.075271 UNFI
10 ZAR 0.150543 UNFI
20 ZAR 0.301086 UNFI
50 ZAR 0.752714 UNFI
100 ZAR 1.51 UNFI
1000 ZAR 15.05 UNFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng