Tiền ảo: 14.064
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,458T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 77,086B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UFT logo

UniLend Finance
UFT / LKR

#750
Rs123,80
1.2%
0.056565 BTC 0.9%
0,0001312 ETH 1.3%
$0,4067 Phạm vi trong 24g $0,4221

Chuyển đổi UniLend Finance sang Sri Lankan Rupee (UFT sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UniLend Finance (UFT) sang LKR là Rs123,80.
UFT
LKR

1 UFT = Rs123,80

Cách mua UFT bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UFT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua UFT bằng LKR!

Biểu đồ UFT sang LKR

UniLend Finance (UFT) hôm nay có giá trị là Rs123,80, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UFT ngày hôm nay là 3.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UniLend Finance được giao dịch là Rs708.175.249.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 0.9% 2.3% 7.2% 36.3% 3.4%
Số liệu thống kê về UniLend Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs12.379.312.334
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1471.43
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs12.379.312.334
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1471.43
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs708.175.249
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
100.000.000
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 UniLend Financecó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 UniLend Finance (UFT) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs123,80.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu UFT?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00807767 UFT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UFT sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của UFT bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UFT sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UFT bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ UFT so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của UFT/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UFT tính bằng LKR là Rs862,06, được ghi nhận vào ngày Thg 2 23, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UFT/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của UniLend Finance tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của UniLend Finance (UFT) đã tăng giảm lên -36,90 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, UniLend Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của UniLend Finance (UFT) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UniLend Finance (UFT) so với LKR giao động giữa mức cao 135,08 Rs trên Thứ tư và mức thấp 122,57 Rs trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UFT trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 7,17 Rs (5.9%).

So sánh giá hàng ngày của UniLend Finance (UFT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UFT sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 123,80 Rs 1,53 Rs 1.2%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 124,59 Rs -5,15 Rs 4.0%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 129,75 Rs 7,17 Rs 5.9%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 122,57 Rs -7,55 Rs 5.8%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 130,12 Rs 1,10 Rs 0.9%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 129,02 Rs -6,06 Rs 4.5%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 135,08 Rs 5,79 Rs 4.5%

UFT / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ UniLend Finance (UFT) sang LKR là Rs123,80 cho mỗi 1 UFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UFT lấy 618,99 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.403883 UFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UFT phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi UniLend Finance (UFT) sang LKR

UFT LKR
0.01 UFT 1.24 LKR
0.1 UFT 12.38 LKR
1 UFT 123.80 LKR
2 UFT 247.60 LKR
5 UFT 618.99 LKR
10 UFT 1237.98 LKR
20 UFT 2475.96 LKR
50 UFT 6189.91 LKR
100 UFT 12379.81 LKR
1000 UFT 123798 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang UFT

LKR UFT
0.01 LKR 0.00008078 UFT
0.1 LKR 0.00080777 UFT
1 LKR 0.00807767 UFT
2 LKR 0.01615533 UFT
5 LKR 0.04038833 UFT
10 LKR 0.080777 UFT
20 LKR 0.161553 UFT
50 LKR 0.403883 UFT
100 LKR 0.807767 UFT
1000 LKR 8.08 UFT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng