Tiền ảo: 14.641
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,698T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 78,769B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UFT logo

UniLend Finance
UFT / SEK

#781
kr4,30
2.8%
0.055949 BTC 2.4%
0,0001088 ETH 1.3%
$0,4092 Phạm vi trong 24g $0,4239

Chuyển đổi UniLend Finance sang Swedish Krona (UFT sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UniLend Finance (UFT) sang SEK là kr4,30.
UFT
SEK

1 UFT = kr4,30

Cách mua UFT bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UFT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua UFT bằng SEK!

Biểu đồ UFT sang SEK

UniLend Finance (UFT) hôm nay có giá trị là kr4,30, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UFT ngày hôm nay là 12.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UniLend Finance được giao dịch là kr30.259.792.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 2.5% 12.2% 13.3% 0.8% 27.7%
Số liệu thống kê về UniLend Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
kr429.600.999
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1424.77
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr429.600.999
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1424.77
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr30.259.792
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
100.000.000
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 UniLend Financecó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 UniLend Finance (UFT) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr4,30.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu UFT?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.232752 UFT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UFT sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của UFT bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UFT sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UFT bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ UFT so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của UFT/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UFT tính bằng SEK là kr37,07, được ghi nhận vào ngày Thg 2 23, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UFT/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của UniLend Finance tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của UniLend Finance (UFT) đã tăng giảm lên -3,60 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, UniLend Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của UniLend Finance (UFT) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UniLend Finance (UFT) so với SEK giao động giữa mức cao 4,94 kr trên Thứ tư và mức thấp 4,30 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UFT trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,264318 kr (5.5%).

So sánh giá hàng ngày của UniLend Finance (UFT) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UFT sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 4,30 kr -0,123488 kr 2.8%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 4,35 kr -0,199087 kr 4.4%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 4,55 kr -0,095957 kr 2.1%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 4,65 kr 0,074963 kr 1.6%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 4,57 kr -0,264318 kr 5.5%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 4,84 kr -0,099917 kr 2.0%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 4,94 kr -0,077149 kr 1.5%

UFT / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ UniLend Finance (UFT) sang SEK là kr4,30 cho mỗi 1 UFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UFT lấy 21,48 kr hoặc 50,00 kr lấy 11.64 UFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UFT phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi UniLend Finance (UFT) sang SEK

UFT SEK
0.01 UFT 0.04296417 SEK
0.1 UFT 0.429642 SEK
1 UFT 4.30 SEK
2 UFT 8.59 SEK
5 UFT 21.48 SEK
10 UFT 42.96 SEK
20 UFT 85.93 SEK
50 UFT 214.82 SEK
100 UFT 429.64 SEK
1000 UFT 4296.42 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang UFT

SEK UFT
0.01 SEK 0.00232752 UFT
0.1 SEK 0.02327521 UFT
1 SEK 0.232752 UFT
2 SEK 0.465504 UFT
5 SEK 1.16 UFT
10 SEK 2.33 UFT
20 SEK 4.66 UFT
50 SEK 11.64 UFT
100 SEK 23.28 UFT
1000 SEK 232.75 UFT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng