Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UNION Protocol Governance
UNN / HKD
#3690
HK$0,002056
0.0%
0.084019 BTC
0.9%
0.078943 ETH
1.4%
$0,0002616
Phạm vi trong 24g
$0,0002680
Chuyển đổi UNION Protocol Governance sang Hong Kong Dollar (UNN sang HKD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UNION Protocol Governance (UNN) sang HKD là HK$0,002056.
UNN
HKD
1 UNN = HK$0,002056
Cách mua UNN bằng HKD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UNN
-
Bạn có thể mua và bán UNION Protocol Governance (UNN) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán UNION Protocol Governance sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua UNN bằng HKD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HKD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua UNN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HKD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua UNN bằng HKD!
-
Chọn UNION Protocol Governance (UNN) và nhập số tiền bằng HKD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được UNN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ UNN sang HKD
UNION Protocol Governance (UNN) hôm nay có giá trị là HK$0,002056, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UNN ngày hôm nay là 0.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UNION Protocol Governance được giao dịch là HK$103.551.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 0.8% | 1.6% | 5.5% | 42.9% |
Số liệu thống kê về UNION Protocol Governance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
HK$1.269.058 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.62 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.84 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
HK$2.063.306 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
6.25 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
HK$103.551 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
615.060.532
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 UNION Protocol Governancecó trị giá là bao nhiêu HKD?
- Hiện tại, giá của 1 UNION Protocol Governance (UNN) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0,002056.
-
HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu UNN?
- Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 486.40 UNN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UNN sang HKD bằng cách nào?
- Tính giá của UNN bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UNN sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UNN bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ UNN so với HKD.
-
Trước đây giá cao nhất của UNN/HKD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UNN tính bằng HKD là HK$0,9650, được ghi nhận vào ngày Thg 3 20, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UNN/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của UNION Protocol Governance tính bằng HKD?
- Trong tháng qua, giá của UNION Protocol Governance (UNN) đã tăng giảm lên -5,80 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, UNION Protocol Governance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của UNION Protocol Governance (UNN) so với HKD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UNION Protocol Governance (UNN) so với HKD giao động giữa mức cao 0,00209358 HK$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00205591 HK$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UNN trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,00004309 HK$ (2.1%).
So sánh giá hàng ngày của UNION Protocol Governance (UNN) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của UNION Protocol Governance (UNN) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UNN sang HKD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00205591 HK$ | -0,000000376668 HK$ | 0.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00205636 HK$ | -0,00001606 HK$ | 0.8% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00207241 HK$ | 0,00000386 HK$ | 0.2% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00206856 HK$ | -0,00000860 HK$ | 0.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00207716 HK$ | -0,00000751 HK$ | 0.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00208467 HK$ | -0,00000891 HK$ | 0.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00209358 HK$ | 0,00004309 HK$ | 2.1% |
UNN / HKD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ UNION Protocol Governance (UNN) sang HKD là HK$0,002056 cho mỗi 1 UNN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UNN lấy 0,01027955 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 24320 UNN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UNN phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi UNION Protocol Governance (UNN) sang HKD
UNN | HKD |
---|---|
0.01 UNN | 0.00002056 HKD |
0.1 UNN | 0.00020559 HKD |
1 UNN | 0.00205591 HKD |
2 UNN | 0.00411182 HKD |
5 UNN | 0.01027955 HKD |
10 UNN | 0.02055911 HKD |
20 UNN | 0.04111822 HKD |
50 UNN | 0.102796 HKD |
100 UNN | 0.205591 HKD |
1000 UNN | 2.06 HKD |
Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang UNN
HKD | UNN |
---|---|
0.01 HKD | 4.86 UNN |
0.1 HKD | 48.64 UNN |
1 HKD | 486.40 UNN |
2 HKD | 972.80 UNN |
5 HKD | 2432.01 UNN |
10 HKD | 4864.02 UNN |
20 HKD | 9728.05 UNN |
50 HKD | 24320 UNN |
100 HKD | 48640 UNN |
1000 HKD | 486402 UNN |