Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Unitrade
TRADE / VND
#3231
₫317,25
3.5%
0.061856 BTC
4.7%
0.054017 ETH
4.4%
$0,01235
Phạm vi trong 24g
$0,01300
Chuyển đổi Unitrade sang Vietnamese đồng (TRADE sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Unitrade (TRADE) sang VND là ₫317,25.
TRADE
VND
1 TRADE = ₫317,25
Cách mua TRADE bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TRADE
-
Bạn có thể mua và bán Unitrade (TRADE) trên 26 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Unitrade sôi động nhất là sàn OKX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TRADE bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TRADE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TRADE bằng VND!
-
Chọn Unitrade (TRADE) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TRADE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TRADE sang VND
Unitrade (TRADE) hôm nay có giá trị là ₫317,25, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TRADE ngày hôm nay là 50.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Unitrade được giao dịch là ₫951.763.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 3.5% | 50.9% | 70.5% | 14.5% | 245.9% |
Số liệu thống kê về Unitrade
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫11.352.254.337 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.72 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.52 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫15.862.722.804 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
4.92 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫951.763 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
35.782.805
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Unitradecó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Unitrade (TRADE) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫317,25.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu TRADE?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00315204 TRADE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TRADE sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của TRADE bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TRADE sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TRADE bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ TRADE so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của TRADE/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TRADE tính bằng VND là ₫60.335,23, được ghi nhận vào ngày Thg 9 03, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TRADE/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Unitrade tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Unitrade (TRADE) đã tăng tăng lên 14,60 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Unitrade có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Unitrade (TRADE) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Unitrade (TRADE) so với VND giao động giữa mức cao 643,02 ₫ trên Thứ tư và mức thấp 285,65 ₫ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TRADE trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 357,37 ₫ (125.1%).
So sánh giá hàng ngày của Unitrade (TRADE) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Unitrade (TRADE) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TRADE sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 317,25 ₫ | -11,37 ₫ | 3.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 446,42 ₫ | 131,01 ₫ | 41.5% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 315,40 ₫ | 10,03 ₫ | 3.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 305,38 ₫ | 1,77 ₫ | 0.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 303,61 ₫ | -339,41 ₫ | 52.8% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 643,02 ₫ | 357,37 ₫ | 125.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 285,65 ₫ | -5,59 ₫ | 1.9% |
TRADE / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Unitrade (TRADE) sang VND là ₫317,25 cho mỗi 1 TRADE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TRADE lấy 1.586,27 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.157602 TRADE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TRADE phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Unitrade (TRADE) sang VND
TRADE | VND |
---|---|
0.01 TRADE | 3.17 VND |
0.1 TRADE | 31.73 VND |
1 TRADE | 317.25 VND |
2 TRADE | 634.51 VND |
5 TRADE | 1586.27 VND |
10 TRADE | 3172.54 VND |
20 TRADE | 6345.09 VND |
50 TRADE | 15862.72 VND |
100 TRADE | 31725 VND |
1000 TRADE | 317254 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang TRADE
VND | TRADE |
---|---|
0.01 VND | 0.00003152 TRADE |
0.1 VND | 0.00031520 TRADE |
1 VND | 0.00315204 TRADE |
2 VND | 0.00630409 TRADE |
5 VND | 0.01576022 TRADE |
10 VND | 0.03152044 TRADE |
20 VND | 0.063041 TRADE |
50 VND | 0.157602 TRADE |
100 VND | 0.315204 TRADE |
1000 VND | 3.15 TRADE |