Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Universal Basic Income
UBI / USD
$0,0006322
11.1%
0.071064 BTC
8.0%
0.062114 ETH
8.7%
$0,0005638
Phạm vi trong 24g
$0,0006419
Chuyển đổi Universal Basic Income sang US Dollar (UBI sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Universal Basic Income (UBI) sang USD là $0,0006322.
UBI
USD
1 UBI = $0,0006322
Cách mua UBI bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UBI
-
Bạn có thể mua và bán Universal Basic Income (UBI) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán UBI sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua UBI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua UBI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Universal Basic Income (UBI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UBI sang USD
Universal Basic Income (UBI) hôm nay có giá trị là $0,0006322, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 11.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UBI ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Universal Basic Income được giao dịch là $497,77.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 11.1% | 0.1% | 8.5% | 15.3% | 17.2% |
Số liệu thống kê về Universal Basic Income
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
NaN |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$6.479,89 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$497,77 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
$0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.261.044 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Universal Basic Incomecó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Universal Basic Income (UBI) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,0006322.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu UBI?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 1581.77 UBI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UBI sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của UBI bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UBI sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UBI bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ UBI so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của UBI/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UBI tính bằng USD là $1,39, được ghi nhận vào ngày Thg 10 19, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UBI/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Universal Basic Income tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của Universal Basic Income (UBI) đã tăng giảm lên -15,30 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Universal Basic Income có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Universal Basic Income (UBI) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Universal Basic Income (UBI) so với USD giao động giữa mức cao 0,00068464 $ trên Thứ bảy và mức thấp 0,00058089 $ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UBI trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,00006321 $ (11.1%).
So sánh giá hàng ngày của Universal Basic Income (UBI) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Universal Basic Income (UBI) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UBI sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00063220 $ | 0,00006321 $ | 11.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00058185 $ | 0,000000959091 $ | 0.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00058089 $ | -0,00004574 $ | 7.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00062663 $ | -0,00001057 $ | 1.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00063720 $ | 0,00000306 $ | 0.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00063414 $ | -0,00005050 $ | 7.4% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00068464 $ | 0,00004716 $ | 7.4% |
UBI / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Universal Basic Income (UBI) sang USD là $0,0006322 cho mỗi 1 UBI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UBI lấy 0,00316102 $ hoặc 50,00 $ lấy 79088 UBI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UBI phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Universal Basic Income (UBI) sang USD
UBI | USD |
---|---|
0.01 UBI | 0.00000632 USD |
0.1 UBI | 0.00006322 USD |
1 UBI | 0.00063220 USD |
2 UBI | 0.00126441 USD |
5 UBI | 0.00316102 USD |
10 UBI | 0.00632204 USD |
20 UBI | 0.01264407 USD |
50 UBI | 0.03161018 USD |
100 UBI | 0.063220 USD |
1000 UBI | 0.632204 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang UBI
USD | UBI |
---|---|
0.01 USD | 15.82 UBI |
0.1 USD | 158.18 UBI |
1 USD | 1581.77 UBI |
2 USD | 3163.54 UBI |
5 USD | 7908.84 UBI |
10 USD | 15817.69 UBI |
20 USD | 31635 UBI |
50 USD | 79088 UBI |
100 USD | 158177 UBI |
1000 USD | 1581769 UBI |