Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
uPlexa
UPX / LKR
#4305
Rs0,001469
1.3%
0.0108076 BTC
2.1%
$0.054775
Phạm vi trong 24g
$0.054985
Chuyển đổi uPlexa sang Sri Lankan Rupee (UPX sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 uPlexa (UPX) sang LKR là Rs0,001469.
UPX
LKR
1 UPX = Rs0,001469
Cách mua UPX bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UPX
-
Bạn có thể mua và bán uPlexa (UPX) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn TradeOgre, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua UPX.
-
3. Mua UPX bằng LKR trên sàn CEX
-
Để mua UPX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp LKR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn uPlexa (UPX) và nhập số tiền bằng LKR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua UPX bằng LKR trên sàn DEX
-
Để mua UPX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng LKR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn uPlexa (UPX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UPX sang LKR
uPlexa (UPX) hôm nay có giá trị là Rs0,001469, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UPX ngày hôm nay là 14.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng uPlexa được giao dịch là Rs1.291,23.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 1.3% | 15.2% | 35.4% | 36.4% | 64.4% |
Số liệu thống kê về uPlexa
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs3.859.029 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs15.411.005 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs1.291,23 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.629.276.861
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 uPlexacó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 uPlexa (UPX) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,001469.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu UPX?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 680.67 UPX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UPX sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của UPX bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UPX sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UPX bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ UPX so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của UPX/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UPX tính bằng LKR là Rs0,4351, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UPX/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của uPlexa tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của uPlexa (UPX) đã tăng giảm lên -36,40 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, uPlexa có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của uPlexa (UPX) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của uPlexa (UPX) so với LKR giao động giữa mức cao 0,00169540 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 0,00143918 Rs trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UPX trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00023799 Rs (14.2%).
So sánh giá hàng ngày của uPlexa (UPX) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của uPlexa (UPX) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UPX sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00146914 Rs | -0,00001994 Rs | 1.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00148849 Rs | 0,00001750 Rs | 1.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00147099 Rs | 0,00003181 Rs | 2.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00143918 Rs | -0,00023799 Rs | 14.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00167717 Rs | -0,00001112 Rs | 0.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00168829 Rs | -0,00000711 Rs | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00169540 Rs | -0,00000681 Rs | 0.4% |
UPX / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ uPlexa (UPX) sang LKR là Rs0,001469 cho mỗi 1 UPX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UPX lấy 0,00734569 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 34034 UPX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UPX phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi uPlexa (UPX) sang LKR
UPX | LKR |
---|---|
0.01 UPX | 0.00001469 LKR |
0.1 UPX | 0.00014691 LKR |
1 UPX | 0.00146914 LKR |
2 UPX | 0.00293828 LKR |
5 UPX | 0.00734569 LKR |
10 UPX | 0.01469138 LKR |
20 UPX | 0.02938275 LKR |
50 UPX | 0.073457 LKR |
100 UPX | 0.146914 LKR |
1000 UPX | 1.47 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang UPX
LKR | UPX |
---|---|
0.01 LKR | 6.81 UPX |
0.1 LKR | 68.07 UPX |
1 LKR | 680.67 UPX |
2 LKR | 1361.34 UPX |
5 LKR | 3403.36 UPX |
10 LKR | 6806.71 UPX |
20 LKR | 13613.43 UPX |
50 LKR | 34034 UPX |
100 LKR | 68067 UPX |
1000 LKR | 680671 UPX |