Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UREEQA
URQA / ETH
#3693
ETH0.051319
0.8%
0.076301 BTC
0.6%
0.051319 ETH
0.8%
$0,003785
Phạm vi trong 24g
$0,003870
Chuyển đổi UREEQA sang Ether (URQA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UREEQA (URQA) sang ETH là ETH0.051319.
URQA
ETH
1 URQA = ETH0.051319
Biểu đồ URQA sang ETH
UREEQA (URQA) hôm nay có giá trị là ETH0.051319, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của URQA ngày hôm nay là 7.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UREEQA được giao dịch là ETH0,06693.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.5% | 13.8% | 68.7% | 86.0% | 73.9% |
Số liệu thống kê về UREEQA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH53,5400 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.41 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH131,7058 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,06693 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
40.651.220
Tổng
100.000.000
Team
(0xcd67)
- 625.000
Private Sales
(0xf88F)
- 900.000
Community Enrichment Wallet
(0xe481)
- 5.000.000
Exchange Liquidity
(0xf9e2)
- 1.420.000
Marketing
(0x9f37)
- 1.250.000
Advisors
(0x4FBD)
- 937.500
Staking Rewards
(0x35bd)
- 533.278
Validator/protector Payments
(0x78bb)
- 19.976.660
Operations
(0x64CB)
- 1.250.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
40.651.220
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 UREEQAcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 UREEQA (URQA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051319.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu URQA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 758291 URQA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của URQA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của URQA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi URQA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của URQA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ URQA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của URQA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 URQA tính bằng ETH là ETH0,003937, được ghi nhận vào ngày Thg 4 01, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 URQA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của UREEQA tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của UREEQA (URQA) đã tăng giảm lên -83,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, UREEQA có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của UREEQA (URQA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UREEQA (URQA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000141 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00000129 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của URQA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,000000081250 ETH (5.8%).
So sánh giá hàng ngày của UREEQA (URQA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của UREEQA (URQA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 URQA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00000132 ETH | 0,000000009880 ETH | 0.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000131 ETH | 0,000000018811 ETH | 1.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000129 ETH | -0,000000022412 ETH | 1.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000132 ETH | 0,000000018951 ETH | 1.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00000130 ETH | -0,000000026208 ETH | 2.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000132 ETH | -0,000000081250 ETH | 5.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000141 ETH | -0,000000032604 ETH | 2.3% |
URQA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ UREEQA (URQA) sang ETH là ETH0.051319 cho mỗi 1 URQA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 URQA lấy 0,00000659 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 37914570 URQA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch URQA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi UREEQA (URQA) sang ETH
URQA | ETH |
---|---|
0.01 URQA | 0.000000013188 ETH |
0.1 URQA | 0.000000131875 ETH |
1 URQA | 0.00000132 ETH |
2 URQA | 0.00000264 ETH |
5 URQA | 0.00000659 ETH |
10 URQA | 0.00001319 ETH |
20 URQA | 0.00002638 ETH |
50 URQA | 0.00006594 ETH |
100 URQA | 0.00013188 ETH |
1000 URQA | 0.00131875 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang URQA
ETH | URQA |
---|---|
0.01 ETH | 7583 URQA |
0.1 ETH | 75829 URQA |
1 ETH | 758291 URQA |
2 ETH | 1516583 URQA |
5 ETH | 3791457 URQA |
10 ETH | 7582914 URQA |
20 ETH | 15165828 URQA |
50 ETH | 37914570 URQA |
100 ETH | 75829140 URQA |
1000 ETH | 758291396 URQA |