Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
USDX
USDX / KRW
#494
₩1.129,27
0.2%
0,00001365 BTC
2.2%
$0,8188
Phạm vi trong 24g
$0,8283
Chuyển đổi USDX sang South Korean Won (USDX sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 USDX (USDX) sang KRW là ₩1.129,27.
USDX
KRW
1 USDX = ₩1.129,27
Cách mua USDX bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch USDX
-
Bạn có thể mua và bán USDX (USDX) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn AscendEX (BitMax), nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua USDX.
-
3. Mua USDX bằng KRW trên sàn CEX
-
Để mua USDX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp KRW vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn USDX (USDX) và nhập số tiền bằng KRW mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua USDX bằng KRW trên sàn DEX
-
Để mua USDX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng KRW trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn USDX (USDX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ USDX sang KRW
USDX (USDX) hôm nay có giá trị là ₩1.129,27, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của USDX ngày hôm nay là 0.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng USDX được giao dịch là ₩382.999.735.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.6% | 0.3% | 0.9% | 6.2% | 1.8% |
Số liệu thống kê về USDX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩126.044.601.667 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩126.039.844.447 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩382.999.735 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
111.572.256
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
111.568.045 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 USDXcó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 USDX (USDX) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩1.129,27.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu USDX?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00088553 USDX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của USDX sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của USDX bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USDX sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USDX bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ USDX so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của USDX/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 USDX tính bằng KRW là ₩4.333,44, được ghi nhận vào ngày Thg 11 21, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USDX/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của USDX tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của USDX (USDX) đã tăng giảm lên -5,80 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, USDX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của USDX (USDX) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của USDX (USDX) so với KRW giao động giữa mức cao 1.129,27 ₩ trên Thứ sáu và mức thấp 1.115,76 ₩ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USDX trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 11,60 ₩ (1.0%).
So sánh giá hàng ngày của USDX (USDX) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của USDX (USDX) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USDX sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 1.129,27 ₩ | -2,30 ₩ | 0.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 1.127,89 ₩ | 11,60 ₩ | 1.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 1.116,29 ₩ | 0,534376 ₩ | 0.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1.115,76 ₩ | -0,621032 ₩ | 0.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1.116,38 ₩ | -3,45 ₩ | 0.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1.119,83 ₩ | 3,24 ₩ | 0.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1.116,59 ₩ | 0,224435 ₩ | 0.0% |
USDX / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ USDX (USDX) sang KRW là ₩1.129,27 cho mỗi 1 USDX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USDX lấy 5.646,35 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.04427640 USDX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USDX phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi USDX (USDX) sang KRW
USDX | KRW |
---|---|
0.01 USDX | 11.29 KRW |
0.1 USDX | 112.93 KRW |
1 USDX | 1129.27 KRW |
2 USDX | 2258.54 KRW |
5 USDX | 5646.35 KRW |
10 USDX | 11292.70 KRW |
20 USDX | 22585 KRW |
50 USDX | 56463 KRW |
100 USDX | 112927 KRW |
1000 USDX | 1129270 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang USDX
KRW | USDX |
---|---|
0.01 KRW | 0.00000886 USDX |
0.1 KRW | 0.00008855 USDX |
1 KRW | 0.00088553 USDX |
2 KRW | 0.00177106 USDX |
5 KRW | 0.00442764 USDX |
10 KRW | 0.00885528 USDX |
20 KRW | 0.01771056 USDX |
50 KRW | 0.04427640 USDX |
100 KRW | 0.088553 USDX |
1000 KRW | 0.885528 USDX |