Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
USDX
USDX / KWD
#494
KD0,2526
0.3%
0,00001347 BTC
0.5%
$0,8188
Phạm vi trong 24g
$0,8277
Chuyển đổi USDX sang Kuwaiti Dinar (USDX sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 USDX (USDX) sang KWD là KD0,2526.
USDX
KWD
1 USDX = KD0,2526
Cách mua USDX bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch USDX
-
Bạn có thể mua và bán USDX (USDX) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn AscendEX (BitMax), nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua USDX.
-
3. Mua USDX bằng KWD trên sàn CEX
-
Để mua USDX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp KWD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn USDX (USDX) và nhập số tiền bằng KWD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua USDX bằng KWD trên sàn DEX
-
Để mua USDX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng KWD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn USDX (USDX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ USDX sang KWD
USDX (USDX) hôm nay có giá trị là KD0,2526, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của USDX ngày hôm nay là 0.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng USDX được giao dịch là KD85.988,43.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.3% | 0.6% | 0.7% | 5.9% | 2.3% |
Số liệu thống kê về USDX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD28.227.743 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD28.226.678 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD85.988,43 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
111.572.256
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
111.568.045 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 USDXcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 USDX (USDX) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,2526.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu USDX?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 3.96 USDX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của USDX sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của USDX bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USDX sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USDX bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ USDX so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của USDX/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 USDX tính bằng KWD là KD1,19, được ghi nhận vào ngày Thg 11 21, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USDX/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của USDX tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của USDX (USDX) đã tăng giảm lên -6,00 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, USDX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của USDX (USDX) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của USDX (USDX) so với KWD giao động giữa mức cao 0,254131 KD trên Thứ năm và mức thấp 0,252547 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USDX trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,00158322 KD (0.6%).
So sánh giá hàng ngày của USDX (USDX) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của USDX (USDX) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USDX sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,252635 KD | -0,00083908 KD | 0.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,252715 KD | -0,00141563 KD | 0.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,254131 KD | 0,00158322 KD | 0.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,252547 KD | -0,00064863 KD | 0.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,253196 KD | 0,00027468 KD | 0.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,252921 KD | -0,00090624 KD | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,253828 KD | 0,00073497 KD | 0.3% |
USDX / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ USDX (USDX) sang KWD là KD0,2526 cho mỗi 1 USDX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USDX lấy 1,26 KD hoặc 50,00 KD lấy 197.91 USDX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USDX phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi USDX (USDX) sang KWD
USDX | KWD |
---|---|
0.01 USDX | 0.00252635 KWD |
0.1 USDX | 0.02526353 KWD |
1 USDX | 0.252635 KWD |
2 USDX | 0.505271 KWD |
5 USDX | 1.26 KWD |
10 USDX | 2.53 KWD |
20 USDX | 5.05 KWD |
50 USDX | 12.63 KWD |
100 USDX | 25.26 KWD |
1000 USDX | 252.64 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang USDX
KWD | USDX |
---|---|
0.01 KWD | 0.03958276 USDX |
0.1 KWD | 0.395828 USDX |
1 KWD | 3.96 USDX |
2 KWD | 7.92 USDX |
5 KWD | 19.79 USDX |
10 KWD | 39.58 USDX |
20 KWD | 79.17 USDX |
50 KWD | 197.91 USDX |
100 KWD | 395.83 USDX |
1000 KWD | 3958.28 USDX |