coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #745
Giá Vaiot (VAI)

Vaiot VAI / SAR

SR0,334139 4.2%
0,00000325 BTC 2.6%
0,00005000 ETH 0.3%
Trên danh sách theo dõi 22.969
SR0,316918
Phạm vi 24H
SR0,341224
Giá trị vốn hóa thị trường SR77.298.705
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.58
KL giao dịch trong 24 giờ SR6.079.848
Định giá pha loãng hoàn toàn SR133.767.781
Cung lưu thông 231.142.969
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vaiot sang Saudi Riyal (VAI sang SAR)

VAI
SAR

1 VAI = SR0,334139

Cập nhật lần cuối 03:48AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi VAI thành SAR

Tỷ giá hối đoái từ VAI sang SAR hôm nay là 0,334139 SR và đã đã tăng 4.1% từ SR0,320851 kể từ hôm nay.
Vaiot (VAI) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -32.7% từ SR0,496842 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.8%
4.2%
-13.9%
-27.2%
-32.8%
1785.8%

Tôi có thể mua và bán Vaiot ở đâu?

Vaiot có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là SR6.079.848. Vaiot có thể được giao dịch trên 12 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BKEX.

Lịch sử giá 7 ngày của Vaiot (VAI) đến SAR

So sánh giá & các thay đổi của Vaiot trong SAR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VAI sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 29, 2023 Thứ tư 0,334139 SR 0,01328746 SR 4.1%
March 28, 2023 Thứ ba 0,326213 SR -0,01835067 SR -5.3%
March 27, 2023 Thứ hai 0,344564 SR -0,00568824 SR -1.6%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,350252 SR -0,00545268 SR -1.5%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,355705 SR -0,01902000 SR -5.1%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,374725 SR 0,02216092 SR 6.3%
March 23, 2023 Thứ năm 0,352564 SR -0,03570559 SR -9.2%

Chuyển đổi Vaiot (VAI) sang SAR

VAI SAR
0.01 VAI 0.00334139 SAR
0.1 VAI 0.03341387 SAR
1 VAI 0.334139 SAR
2 VAI 0.668277 SAR
5 VAI 1.67 SAR
10 VAI 3.34 SAR
20 VAI 6.68 SAR
50 VAI 16.71 SAR
100 VAI 33.41 SAR
1000 VAI 334.14 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang VAI

SAR VAI
0.01 SAR 0.02992769 VAI
0.1 SAR 0.299277 VAI
1 SAR 2.99 VAI
2 SAR 5.99 VAI
5 SAR 14.96 VAI
10 SAR 29.93 VAI
20 SAR 59.86 VAI
50 SAR 149.64 VAI
100 SAR 299.28 VAI
1000 SAR 2992.77 VAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu