Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ValleyDAO
GROW / BHD
#1628
BD0,4638
13.3%
0,00001732 BTC
13.5%
0,0003230 ETH
12.5%
$1,23
Phạm vi trong 24g
$1,42
Chuyển đổi ValleyDAO sang Bahraini Dinar (GROW sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ValleyDAO (GROW) sang BHD là BD0,4638.
GROW
BHD
1 GROW = BD0,4638
Cách mua GROW bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GROW
-
Bạn có thể mua và bán ValleyDAO (GROW) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán GROW sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Matcha (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua GROW là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua GROW!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn ValleyDAO (GROW) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GROW sang BHD
ValleyDAO (GROW) hôm nay có giá trị là BD0,4638, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 13.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GROW ngày hôm nay là 8.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ValleyDAO được giao dịch là BD22.631,51.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 13.3% | 8.4% | 26.6% | 17.7% | - |
Số liệu thống kê về ValleyDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD2.949.555 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD13.919.855 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD22.631,51 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.367.461
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
30.050.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ValleyDAOcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 ValleyDAO (GROW) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,4638.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu GROW?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 2.16 GROW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GROW sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của GROW bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GROW sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GROW bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GROW so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của GROW/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GROW tính bằng BHD là BD0,6940, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GROW/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ValleyDAO tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của ValleyDAO (GROW) đã tăng giảm lên -17,70 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, ValleyDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 16,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ValleyDAO (GROW) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ValleyDAO (GROW) so với BHD giao động giữa mức cao 0,578611 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,463789 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GROW trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -0,071288 BD (13.3%).
So sánh giá hàng ngày của ValleyDAO (GROW) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ValleyDAO (GROW) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GROW sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,463789 BD | -0,071288 BD | 13.3% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,483167 BD | -0,062270 BD | 11.4% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,545437 BD | -0,01859845 BD | 3.3% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,564035 BD | 0,057841 BD | 11.4% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,506194 BD | -0,072417 BD | 12.5% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,578611 BD | 0,00936270 BD | 1.6% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,569249 BD | -0,00309139 BD | 0.5% |
GROW / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ValleyDAO (GROW) sang BHD là BD0,4638 cho mỗi 1 GROW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GROW lấy 2,32 BD hoặc 50,00 BD lấy 107.81 GROW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GROW phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ValleyDAO (GROW) sang BHD
GROW | BHD |
---|---|
0.01 GROW | 0.00463789 BHD |
0.1 GROW | 0.04637891 BHD |
1 GROW | 0.463789 BHD |
2 GROW | 0.927578 BHD |
5 GROW | 2.32 BHD |
10 GROW | 4.64 BHD |
20 GROW | 9.28 BHD |
50 GROW | 23.19 BHD |
100 GROW | 46.38 BHD |
1000 GROW | 463.79 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang GROW
BHD | GROW |
---|---|
0.01 BHD | 0.02156153 GROW |
0.1 BHD | 0.215615 GROW |
1 BHD | 2.16 GROW |
2 BHD | 4.31 GROW |
5 BHD | 10.78 GROW |
10 BHD | 21.56 GROW |
20 BHD | 43.12 GROW |
50 BHD | 107.81 GROW |
100 BHD | 215.62 GROW |
1000 BHD | 2156.15 GROW |