Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ValleyDAO
GROW / ETH
#1615
ETH0,0003251
0.3%
0,00001736 BTC
1.3%
0,0003251 ETH
0.3%
$1,23
Phạm vi trong 24g
$1,41
Chuyển đổi ValleyDAO sang Ether (GROW sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ValleyDAO (GROW) sang ETH là ETH0,0003251.
GROW
ETH
1 GROW = ETH0,0003251
Biểu đồ GROW sang ETH
ValleyDAO (GROW) hôm nay có giá trị là ETH0,0003251, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GROW ngày hôm nay là 19.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ValleyDAO được giao dịch là ETH16,1237.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.9% | 17.9% | 27.0% | 16.8% | - |
Số liệu thống kê về ValleyDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH2.074,0667 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH9.788,1564 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH16,1237 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.367.461
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
30.050.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ValleyDAOcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 ValleyDAO (GROW) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0003251.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu GROW?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3076 GROW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GROW sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của GROW bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GROW sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GROW bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ GROW so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của GROW/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GROW tính bằng ETH là ETH0,0006722, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GROW/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ValleyDAO tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của ValleyDAO (GROW) đã tăng giảm lên -34,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, ValleyDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 16,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ValleyDAO (GROW) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ValleyDAO (GROW) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00040337 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00032513 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GROW trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -0,00004784 ETH (12.6%).
So sánh giá hàng ngày của ValleyDAO (GROW) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ValleyDAO (GROW) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GROW sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,00032513 ETH | 0,000000888317 ETH | 0.3% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00033165 ETH | -0,00004784 ETH | 12.6% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00037949 ETH | -0,00001791 ETH | 4.5% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00039740 ETH | 0,00004159 ETH | 11.7% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00035580 ETH | -0,00004757 ETH | 11.8% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00040337 ETH | 0,00000158 ETH | 0.4% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00040179 ETH | -0,00000326 ETH | 0.8% |
GROW / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ValleyDAO (GROW) sang ETH là ETH0,0003251 cho mỗi 1 GROW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GROW lấy 0,00162563 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 153786 GROW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GROW phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ValleyDAO (GROW) sang ETH
GROW | ETH |
---|---|
0.01 GROW | 0.00000325 ETH |
0.1 GROW | 0.00003251 ETH |
1 GROW | 0.00032513 ETH |
2 GROW | 0.00065025 ETH |
5 GROW | 0.00162563 ETH |
10 GROW | 0.00325127 ETH |
20 GROW | 0.00650254 ETH |
50 GROW | 0.01625634 ETH |
100 GROW | 0.03251268 ETH |
1000 GROW | 0.32512679 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang GROW
ETH | GROW |
---|---|
0.01 ETH | 30.757231 GROW |
0.1 ETH | 307.572 GROW |
1 ETH | 3076 GROW |
2 ETH | 6151 GROW |
5 ETH | 15379 GROW |
10 ETH | 30757 GROW |
20 ETH | 61514 GROW |
50 ETH | 153786 GROW |
100 ETH | 307572 GROW |
1000 ETH | 3075723 GROW |