Tiền ảo: 14.229
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,367T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 76,614B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VHC logo

Vault Hill City
VHC / DKK

#3606
kr.0,01355
20.7%
0.073191 BTC 20.5%
$0,001627 Phạm vi trong 24g $0,001964

Chuyển đổi Vault Hill City sang Danish Krone (VHC sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vault Hill City (VHC) sang DKK là kr.0,01355.
VHC
DKK

1 VHC = kr.0,01355

Cách mua VHC bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VHC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VHC bằng DKK!

Biểu đồ VHC sang DKK

Vault Hill City (VHC) hôm nay có giá trị là kr.0,01355, đó là một 11.9% tăng từ một giờ trước và 20.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VHC ngày hôm nay là 23.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vault Hill City được giao dịch là kr.8.144,10.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
11.8% 20.7% 23.9% 12.6% 16.4% 25.3%
Số liệu thống kê về Vault Hill City
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.1.324.398
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.29
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.4.607.232
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.8.144,10
Cung lưu thông
97.736.608
Tổng cung
340.000.000
Tổng lượng cung tối đa
340.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Vault Hill Citycó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Vault Hill City (VHC) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01355.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu VHC?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 73.80 VHC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VHC sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của VHC bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VHC sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VHC bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ VHC so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của VHC/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VHC tính bằng DKK là kr.0,5534, được ghi nhận vào ngày Thg 3 29, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VHC/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Vault Hill City tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Vault Hill City (VHC) đã tăng tăng lên 14,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Vault Hill City có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -5,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Vault Hill City (VHC) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vault Hill City (VHC) so với DKK giao động giữa mức cao 0,01355068 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,01031961 kr. trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VHC trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00232148 kr. (20.7%).

So sánh giá hàng ngày của Vault Hill City (VHC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VHC sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,01355068 kr. 0,00232148 kr. 20.7%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,01031961 kr. -0,00001494 kr. 0.1%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,01033455 kr. -0,00044516 kr. 4.1%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,01077971 kr. -0,00011221 kr. 1.0%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,01089192 kr. -0,00004761 kr. 0.4%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,01093953 kr. -0,00006291 kr. 0.6%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,01100244 kr. 0,00068467 kr. 6.6%

VHC / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Vault Hill City (VHC) sang DKK là kr.0,01355 cho mỗi 1 VHC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VHC lấy 0,067753 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 3689.85 VHC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VHC phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Vault Hill City (VHC) sang DKK

VHC DKK
0.01 VHC 0.00013551 DKK
0.1 VHC 0.00135507 DKK
1 VHC 0.01355068 DKK
2 VHC 0.02710137 DKK
5 VHC 0.067753 DKK
10 VHC 0.135507 DKK
20 VHC 0.271014 DKK
50 VHC 0.677534 DKK
100 VHC 1.36 DKK
1000 VHC 13.55 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang VHC

DKK VHC
0.01 DKK 0.737970 VHC
0.1 DKK 7.38 VHC
1 DKK 73.80 VHC
2 DKK 147.59 VHC
5 DKK 368.99 VHC
10 DKK 737.97 VHC
20 DKK 1475.94 VHC
50 DKK 3689.85 VHC
100 DKK 7379.70 VHC
1000 DKK 73797 VHC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng