Tiền ảo: 14.224
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,371T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 78,937B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CHICKS logo

SolChicks
CHICKS / DKK

#3709
kr.0,0005157
0.9%
0.081211 BTC 0.9%
$0,00007272 Phạm vi trong 24g $0,00007685

Chuyển đổi SolChicks sang Danish Krone (CHICKS sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SolChicks (CHICKS) sang DKK là kr.0,0005157.
CHICKS
DKK

1 CHICKS = kr.0,0005157

Cách mua CHICKS bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CHICKS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CHICKS bằng DKK!

Biểu đồ CHICKS sang DKK

SolChicks (CHICKS) hôm nay có giá trị là kr.0,0005157, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CHICKS ngày hôm nay là 3.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SolChicks được giao dịch là kr.1.066,62.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.2% 0.6% 3.1% 4.9% 16.5% 64.7%
Số liệu thống kê về SolChicks
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.1.061.823
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.21
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.5.156.987
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.1.066,62
Cung lưu thông
2.058.998.084
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SolChickscó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 SolChicks (CHICKS) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,0005157.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu CHICKS?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 1939.12 CHICKS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CHICKS sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của CHICKS bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CHICKS sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CHICKS bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CHICKS so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của CHICKS/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CHICKS tính bằng DKK là kr.3,34, được ghi nhận vào ngày Thg 12 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CHICKS/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SolChicks tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của SolChicks (CHICKS) đã tăng giảm lên -17,90 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, SolChicks có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SolChicks (CHICKS) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SolChicks (CHICKS) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00052763 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 0,00051570 kr. trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CHICKS trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở -0,00001061 kr. (2.0%).

So sánh giá hàng ngày của SolChicks (CHICKS) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CHICKS sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00051570 kr. -0,00000469 kr. 0.9%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00052159 kr. 0,00000570 kr. 1.1%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00051589 kr. -0,00001061 kr. 2.0%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00052650 kr. -0,00000113 kr. 0.2%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00052763 kr. 0,000000863035 kr. 0.2%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00052676 kr. 0,00000241 kr. 0.5%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00052435 kr. -0,00000581 kr. 1.1%

CHICKS / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SolChicks (CHICKS) sang DKK là kr.0,0005157 cho mỗi 1 CHICKS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CHICKS lấy 0,00257849 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 96956 CHICKS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CHICKS phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SolChicks (CHICKS) sang DKK

CHICKS DKK
0.01 CHICKS 0.00000516 DKK
0.1 CHICKS 0.00005157 DKK
1 CHICKS 0.00051570 DKK
2 CHICKS 0.00103140 DKK
5 CHICKS 0.00257849 DKK
10 CHICKS 0.00515699 DKK
20 CHICKS 0.01031397 DKK
50 CHICKS 0.02578493 DKK
100 CHICKS 0.051570 DKK
1000 CHICKS 0.515699 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang CHICKS

DKK CHICKS
0.01 DKK 19.39 CHICKS
0.1 DKK 193.91 CHICKS
1 DKK 1939.12 CHICKS
2 DKK 3878.23 CHICKS
5 DKK 9695.58 CHICKS
10 DKK 19391.17 CHICKS
20 DKK 38782 CHICKS
50 DKK 96956 CHICKS
100 DKK 193912 CHICKS
1000 DKK 1939117 CHICKS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng