Tiền ảo: 14.691
Sàn giao dịch: 1.119
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,538T $ 5.6%
Lưu lượng 24 giờ: 129,267B $
Gas: 21 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
YVE-CRVDAO logo

veCRV-DAO yVault
YVE-CRVDAO / MYR

#1250
RM3,21
5.4%
0,00001022 BTC 1.4%
0,0001958 ETH 0.3%
$0,6784 Phạm vi trong 24g $0,7195

Chuyển đổi veCRV-DAO yVault sang Malaysian Ringgit (YVE-CRVDAO sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 veCRV-DAO yVault (YVE-CRVDAO) sang MYR là RM3,21.
YVE-CRVDAO
MYR

1 YVE-CRVDAO = RM3,21

Cách mua YVE-CRVDAO bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch YVE-CRVDAO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua YVE-CRVDAO!

Biểu đồ YVE-CRVDAO sang MYR

veCRV-DAO yVault (YVE-CRVDAO) hôm nay có giá trị là RM3,21, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 5.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YVE-CRVDAO ngày hôm nay là 8.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng veCRV-DAO yVault được giao dịch là RM3.135,25.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 5.4% 8.6% 9.5% 5.2% 20.7%
Số liệu thống kê về veCRV-DAO yVault
Giá trị vốn hóa thị trường
RM65.877.115
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM65.877.115
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM3.135,25
Cung lưu thông
20.499.621
Tổng cung
20.499.621

Câu hỏi thường gặp

1 veCRV-DAO yVaultcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 veCRV-DAO yVault (YVE-CRVDAO) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM3,21.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu YVE-CRVDAO?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.311180 YVE-CRVDAO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của YVE-CRVDAO sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của YVE-CRVDAO bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YVE-CRVDAO sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YVE-CRVDAO bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ YVE-CRVDAO so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của YVE-CRVDAO/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 YVE-CRVDAO tính bằng MYR là RM14,77, được ghi nhận vào ngày Thg 5 08, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YVE-CRVDAO/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của veCRV-DAO yVault tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của veCRV-DAO yVault (YVE-CRVDAO) đã tăng tăng lên 3,90 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, veCRV-DAO yVault có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của veCRV-DAO yVault (YVE-CRVDAO) so với MYR

veCRV-DAO yVault (YVE-CRVDAO) hiện được định giá ở mức RM3,21 và đã trải qua rất ít biến động giá trong 7 ngày qua. Trong tuần, tỷ giá hối đoái hàng ngày cao nhất của YVE-CRVDAO là 3,21 RM vào ngày Thứ ba, và mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ là -0,184334 RM (5.4%) vào ngày Thứ ba.
Ngày Ngày trong tuần 1 YVE-CRVDAO sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 3,21 RM -0,184334 RM 5.4%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai N/A N/A 0.0%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật N/A N/A 0.0%
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy N/A N/A 0.0%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu N/A N/A 0.0%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm N/A N/A 0.0%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư N/A N/A 0.0%

YVE-CRVDAO / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ veCRV-DAO yVault (YVE-CRVDAO) sang MYR là RM3,21 cho mỗi 1 YVE-CRVDAO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YVE-CRVDAO lấy 16,07 RM hoặc 50,00 RM lấy 15.56 YVE-CRVDAO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YVE-CRVDAO phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi veCRV-DAO yVault (YVE-CRVDAO) sang MYR

YVE-CRVDAO MYR
0.01 YVE-CRVDAO 0.03213577 MYR
0.1 YVE-CRVDAO 0.321358 MYR
1 YVE-CRVDAO 3.21 MYR
2 YVE-CRVDAO 6.43 MYR
5 YVE-CRVDAO 16.07 MYR
10 YVE-CRVDAO 32.14 MYR
20 YVE-CRVDAO 64.27 MYR
50 YVE-CRVDAO 160.68 MYR
100 YVE-CRVDAO 321.36 MYR
1000 YVE-CRVDAO 3213.58 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang YVE-CRVDAO

MYR YVE-CRVDAO
0.01 MYR 0.00311180 YVE-CRVDAO
0.1 MYR 0.03111797 YVE-CRVDAO
1 MYR 0.311180 YVE-CRVDAO
2 MYR 0.622359 YVE-CRVDAO
5 MYR 1.56 YVE-CRVDAO
10 MYR 3.11 YVE-CRVDAO
20 MYR 6.22 YVE-CRVDAO
50 MYR 15.56 YVE-CRVDAO
100 MYR 31.12 YVE-CRVDAO
1000 MYR 311.18 YVE-CRVDAO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng