Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Vectorium
VECT / VND
₫80.986,65
Vectorium (VECT) has migrated to a new contract on Solana. For more information, kindly view this announcement on Twitter/X.
Chuyển đổi Vectorium sang Vietnamese đồng (VECT sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vectorium (VECT) sang VND là ₫80.986,65.
VECT
VND
1 VECT = ₫80.986,65
Biểu đồ VECT sang VND
Vectorium (VECT) có giá trị là ₫80.986,65 kể từ May 09, 2024 (14 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với VECT kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Vectorium
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫5.557.425.431 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Vectoriumcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Vectorium (VECT) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫80.986,65.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu VECT?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00001235 VECT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VECT sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của VECT bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VECT sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VECT bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ VECT so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của VECT/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VECT tính bằng VND là ₫15.591.648, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VECT/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Vectorium tính bằng VND?
- Trong thời gian gần đây, giá của Vectorium (VECT) đã không thay đổi so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, giá của VECT/VND đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Vectorium (VECT) so với VND
Đã không có biến động giá đối với Vectorium (VECT) trong 7 ngày qua. Giá của Vectorium đã được cập nhật lần cuối vào May 09, 2024 (14 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Vectorium.
VECT / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Vectorium (VECT) sang VND là ₫80.986,65 cho mỗi 1 VECT, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với VECT.
Chuyển đổi Vectorium (VECT) sang VND
VECT | VND |
---|---|
0.01 VECT | 809.87 VND |
0.1 VECT | 8098.67 VND |
1 VECT | 80987 VND |
2 VECT | 161973 VND |
5 VECT | 404933 VND |
10 VECT | 809867 VND |
20 VECT | 1619733 VND |
50 VECT | 4049333 VND |
100 VECT | 8098665 VND |
1000 VECT | 80986650 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang VECT
VND | VECT |
---|---|
0.01 VND | 0.000000123477 VECT |
0.1 VND | 0.00000123 VECT |
1 VND | 0.00001235 VECT |
2 VND | 0.00002470 VECT |
5 VND | 0.00006174 VECT |
10 VND | 0.00012348 VECT |
20 VND | 0.00024695 VECT |
50 VND | 0.00061739 VECT |
100 VND | 0.00123477 VECT |
1000 VND | 0.01234771 VECT |