Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VEIL
VEIL / BDT
#2847
৳0,7016
4.5%
0.079019 BTC
0.5%
$0,005665
Phạm vi trong 24g
$0,006985
Chuyển đổi VEIL sang Bangladeshi Taka (VEIL sang BDT)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VEIL (VEIL) sang BDT là ৳0,7016.
VEIL
BDT
1 VEIL = ৳0,7016
Cách mua VEIL bằng BDT
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VEIL
-
Bạn có thể mua và bán VEIL (VEIL) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CITEX, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VEIL.
-
3. Mua VEIL bằng BDT trên sàn CEX
-
Để mua VEIL trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp BDT vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn VEIL (VEIL) và nhập số tiền bằng BDT mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua VEIL bằng BDT trên sàn DEX
-
Để mua VEIL trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng BDT trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn VEIL (VEIL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ VEIL sang BDT
VEIL (VEIL) hôm nay có giá trị là ৳0,7016, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 4.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VEIL ngày hôm nay là 24.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VEIL được giao dịch là ৳137.527.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.5% | 16.4% | 2.3% | 11.0% | 47.5% |
Số liệu thống kê về VEIL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
৳96.949.590 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
৳111.931.873 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
৳137.527 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
138.186.463
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
159.541.362 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 VEILcó trị giá là bao nhiêu BDT?
- Hiện tại, giá của 1 VEIL (VEIL) tính bằng Bangladeshi Taka (BDT) là khoảng ৳0,7016.
-
৳1 tôi có thể mua được bao nhiêu VEIL?
- Hôm nay, ৳1 bạn có thể mua được khoảng 1.43 VEIL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VEIL sang BDT bằng cách nào?
- Tính giá của VEIL bằng BDT bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VEIL sang BDT của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VEIL bằng BDT, bạn có thể tham khảo biểu đồ VEIL so với BDT.
-
Trước đây giá cao nhất của VEIL/BDT là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VEIL tính bằng BDT là ৳43,07, được ghi nhận vào ngày Thg 4 25, 2019 (khoảng 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VEIL/BDT có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của VEIL tính bằng BDT?
- Trong tháng qua, giá của VEIL (VEIL) đã tăng giảm lên -5,00 % so với Bangladeshi Taka (BDT). Trên thực tế, VEIL có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của VEIL (VEIL) so với BDT
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VEIL (VEIL) so với BDT giao động giữa mức cao 0,701585 ৳ trên Thứ năm và mức thấp 0,432233 ৳ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VEIL trong BDT có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,250371 ৳ (36.7%).
So sánh giá hàng ngày của VEIL (VEIL) trong BDT và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của VEIL (VEIL) trong BDT và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEIL sang BDT | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,701585 ৳ | 0,03046383 ৳ | 4.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,432233 ৳ | -0,250371 ৳ | 36.7% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,682604 ৳ | 0,00490830 ৳ | 0.7% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,677696 ৳ | 0,074504 ৳ | 12.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,603192 ৳ | -0,00127004 ৳ | 0.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,604462 ৳ | 0,02916260 ৳ | 5.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,575299 ৳ | 0,01242496 ৳ | 2.2% |
VEIL / BDT Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ VEIL (VEIL) sang BDT là ৳0,7016 cho mỗi 1 VEIL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VEIL lấy 3,51 ৳ hoặc 50,00 ৳ lấy 71.27 VEIL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VEIL phổ biến trong các mức giá BDT tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi VEIL (VEIL) sang BDT
VEIL | BDT |
---|---|
0.01 VEIL | 0.00701585 BDT |
0.1 VEIL | 0.070159 BDT |
1 VEIL | 0.701585 BDT |
2 VEIL | 1.40 BDT |
5 VEIL | 3.51 BDT |
10 VEIL | 7.02 BDT |
20 VEIL | 14.03 BDT |
50 VEIL | 35.08 BDT |
100 VEIL | 70.16 BDT |
1000 VEIL | 701.59 BDT |
Chuyển đổi Bangladeshi Taka (BDT) sang VEIL
BDT | VEIL |
---|---|
0.01 BDT | 0.01425343 VEIL |
0.1 BDT | 0.142534 VEIL |
1 BDT | 1.43 VEIL |
2 BDT | 2.85 VEIL |
5 BDT | 7.13 VEIL |
10 BDT | 14.25 VEIL |
20 BDT | 28.51 VEIL |
50 BDT | 71.27 VEIL |
100 BDT | 142.53 VEIL |
1000 BDT | 1425.34 VEIL |