Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VEIL
VEIL / CZK
#2970
Kč0,1097
3.6%
0.077402 BTC
3.1%
$0,004548
Phạm vi trong 24g
$0,004856
Chuyển đổi VEIL sang Czech Koruna (VEIL sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VEIL (VEIL) sang CZK là Kč0,1097.
VEIL
CZK
1 VEIL = Kč0,1097
Cách mua VEIL bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VEIL
-
Bạn có thể mua và bán VEIL (VEIL) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CITEX, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VEIL.
-
3. Mua VEIL bằng CZK trên sàn CEX
-
Để mua VEIL trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp CZK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn VEIL (VEIL) và nhập số tiền bằng CZK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua VEIL bằng CZK trên sàn DEX
-
Để mua VEIL trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng CZK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn VEIL (VEIL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ VEIL sang CZK
VEIL (VEIL) hôm nay có giá trị là Kč0,1097, đó là một 1.6% giảm từ một giờ trước và 3.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VEIL ngày hôm nay là 10.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VEIL được giao dịch là Kč3.466,11.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.6% | 3.6% | 9.6% | 28.4% | 27.0% | 15.6% |
Số liệu thống kê về VEIL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč15.111.664 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč17.449.351 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč3.466,11 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
138.026.733
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
159.378.672 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 VEILcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 VEIL (VEIL) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,1097.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu VEIL?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 9.12 VEIL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VEIL sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của VEIL bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VEIL sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VEIL bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ VEIL so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của VEIL/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VEIL tính bằng CZK là Kč11,78, được ghi nhận vào ngày Thg 4 25, 2019 (khoảng 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VEIL/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của VEIL tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của VEIL (VEIL) đã tăng giảm lên -27,30 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, VEIL có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của VEIL (VEIL) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VEIL (VEIL) so với CZK giao động giữa mức cao 0,129602 Kč trên Thứ tư và mức thấp 0,106334 Kč trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VEIL trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,02175432 Kč (16.8%).
So sánh giá hàng ngày của VEIL (VEIL) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của VEIL (VEIL) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEIL sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,109669 Kč | 0,00378581 Kč | 3.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,106334 Kč | -0,00594882 Kč | 5.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,112283 Kč | 0,00443536 Kč | 4.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,107848 Kč | -0,02175432 Kč | 16.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,129602 Kč | 0,00681222 Kč | 5.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,122790 Kč | 0,00176018 Kč | 1.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,121030 Kč | 0,01495115 Kč | 14.1% |
VEIL / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ VEIL (VEIL) sang CZK là Kč0,1097 cho mỗi 1 VEIL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VEIL lấy 0,548346 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 455.92 VEIL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VEIL phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi VEIL (VEIL) sang CZK
VEIL | CZK |
---|---|
0.01 VEIL | 0.00109669 CZK |
0.1 VEIL | 0.01096692 CZK |
1 VEIL | 0.109669 CZK |
2 VEIL | 0.219338 CZK |
5 VEIL | 0.548346 CZK |
10 VEIL | 1.097 CZK |
20 VEIL | 2.19 CZK |
50 VEIL | 5.48 CZK |
100 VEIL | 10.97 CZK |
1000 VEIL | 109.67 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang VEIL
CZK | VEIL |
---|---|
0.01 CZK | 0.091183 VEIL |
0.1 CZK | 0.911833 VEIL |
1 CZK | 9.12 VEIL |
2 CZK | 18.24 VEIL |
5 CZK | 45.59 VEIL |
10 CZK | 91.18 VEIL |
20 CZK | 182.37 VEIL |
50 CZK | 455.92 VEIL |
100 CZK | 911.83 VEIL |
1000 CZK | 9118.33 VEIL |