Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Vela Token
VELA / MMK
#1497
K991,16
1.0%
0.056986 BTC
1.4%
$0,4702
Phạm vi trong 24g
$0,4823
Chuyển đổi Vela Token sang Burmese Kyat (VELA sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vela Token (VELA) sang MMK là K991,16.
VELA
MMK
1 VELA = K991,16
Cách mua VELA bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VELA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VELA bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VELA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VELA bằng MMK!
-
Chọn Vela Token (VELA) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VELA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VELA sang MMK
Vela Token (VELA) hôm nay có giá trị là K991,16, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VELA ngày hôm nay là 4.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vela Token được giao dịch là K992.797.880.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.0% | 4.4% | 5.1% | 7.0% | 80.9% |
Số liệu thống kê về Vela Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K20.118.051.008 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K20.162.371.850 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K992.797.880 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
20.256.114
https://www.vela.exchange/api/token-info/vela?q=circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
20.256.114
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
20.300.739 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Vela Tokencó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Vela Token (VELA) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K991,16.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu VELA?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00100892 VELA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VELA sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của VELA bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VELA sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VELA bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ VELA so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của VELA/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VELA tính bằng MMK là K16.073,04, được ghi nhận vào ngày Thg 2 20, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VELA/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Vela Token tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Vela Token (VELA) đã tăng giảm lên -7,10 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Vela Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Vela Token (VELA) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vela Token (VELA) so với MMK giao động giữa mức cao 1.030,53 K trên Chủ nhật và mức thấp 978,91 K trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VELA trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -39,70 K (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của Vela Token (VELA) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Vela Token (VELA) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VELA sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 991,16 K | -10,46 K | 1.0% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 978,91 K | -39,70 K | 3.9% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 1.018,61 K | 20,55 K | 2.1% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 998,06 K | -9,90 K | 1.0% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 1.007,96 K | 15,36 K | 1.5% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 992,61 K | -37,92 K | 3.7% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 1.030,53 K | 9,63 K | 0.9% |
VELA / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Vela Token (VELA) sang MMK là K991,16 cho mỗi 1 VELA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VELA lấy 4.955,80 K hoặc 50,00 K lấy 0.050446 VELA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VELA phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Vela Token (VELA) sang MMK
VELA | MMK |
---|---|
0.01 VELA | 9.91 MMK |
0.1 VELA | 99.12 MMK |
1 VELA | 991.16 MMK |
2 VELA | 1982.32 MMK |
5 VELA | 4955.80 MMK |
10 VELA | 9911.59 MMK |
20 VELA | 19823.18 MMK |
50 VELA | 49558 MMK |
100 VELA | 99116 MMK |
1000 VELA | 991159 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang VELA
MMK | VELA |
---|---|
0.01 MMK | 0.00001009 VELA |
0.1 MMK | 0.00010089 VELA |
1 MMK | 0.00100892 VELA |
2 MMK | 0.00201784 VELA |
5 MMK | 0.00504460 VELA |
10 MMK | 0.01008920 VELA |
20 MMK | 0.02017839 VELA |
50 MMK | 0.050446 VELA |
100 MMK | 0.100892 VELA |
1000 MMK | 1.009 VELA |