Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Vent Finance
VENT / DKK
#2229
kr.0,06376
0.7%
0.061450 BTC
1.8%
0.052948 ETH
0.5%
$0,009079
Phạm vi trong 24g
$0,009215
Chuyển đổi Vent Finance sang Danish Krone (VENT sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vent Finance (VENT) sang DKK là kr.0,06376.
VENT
DKK
1 VENT = kr.0,06376
Cách mua VENT bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VENT
-
Bạn có thể mua và bán Vent Finance (VENT) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Vent Finance sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VENT bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VENT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VENT bằng DKK!
-
Chọn Vent Finance (VENT) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VENT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VENT sang DKK
Vent Finance (VENT) hôm nay có giá trị là kr.0,06376, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VENT ngày hôm nay là 12.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vent Finance được giao dịch là kr.119.574.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.7% | 11.8% | 10.5% | 32.0% | 35.0% |
Số liệu thống kê về Vent Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.15.955.829 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.15.955.829 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.119.574 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
250.000.000
https://api.daomaker.com/circulating_supply?slug=vent-finance
Nguồn cung lưu thông ước tính
250.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
250.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
250.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Vent Financecó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Vent Finance (VENT) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,06376.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu VENT?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 15.68 VENT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VENT sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của VENT bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VENT sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VENT bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ VENT so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của VENT/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VENT tính bằng DKK là kr.7,50, được ghi nhận vào ngày Thg 9 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VENT/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Vent Finance tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Vent Finance (VENT) đã tăng giảm lên -31,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Vent Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Vent Finance (VENT) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vent Finance (VENT) so với DKK giao động giữa mức cao 0,072698 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,063762 kr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VENT trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -0,00474267 kr. (6.5%).
So sánh giá hàng ngày của Vent Finance (VENT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Vent Finance (VENT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VENT sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,063762 kr. | 0,00046245 kr. | 0.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,065018 kr. | -0,00128729 kr. | 1.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,066306 kr. | -0,00029720 kr. | 0.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,066603 kr. | 0,00023943 kr. | 0.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,066364 kr. | -0,00159214 kr. | 2.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,067956 kr. | -0,00474267 kr. | 6.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,072698 kr. | 0,00230371 kr. | 3.3% |
VENT / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Vent Finance (VENT) sang DKK là kr.0,06376 cho mỗi 1 VENT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VENT lấy 0,318809 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 784.17 VENT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VENT phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Vent Finance (VENT) sang DKK
VENT | DKK |
---|---|
0.01 VENT | 0.00063762 DKK |
0.1 VENT | 0.00637618 DKK |
1 VENT | 0.063762 DKK |
2 VENT | 0.127524 DKK |
5 VENT | 0.318809 DKK |
10 VENT | 0.637618 DKK |
20 VENT | 1.28 DKK |
50 VENT | 3.19 DKK |
100 VENT | 6.38 DKK |
1000 VENT | 63.76 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang VENT
DKK | VENT |
---|---|
0.01 DKK | 0.156834 VENT |
0.1 DKK | 1.57 VENT |
1 DKK | 15.68 VENT |
2 DKK | 31.37 VENT |
5 DKK | 78.42 VENT |
10 DKK | 156.83 VENT |
20 DKK | 313.67 VENT |
50 DKK | 784.17 VENT |
100 DKK | 1568.34 VENT |
1000 DKK | 15683.37 VENT |