Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Veritaseum
VERI / UAH
₴1.271,36
7.8%
0,0005161 BTC
7.1%
0,01069 ETH
7.0%
$29,60
Phạm vi trong 24g
$36,29
Chuyển đổi Veritaseum sang Ukrainian hryvnia (VERI sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Veritaseum (VERI) sang UAH là ₴1.271,36.
VERI
UAH
1 VERI = ₴1.271,36
Cách mua VERI bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VERI
-
Bạn có thể mua và bán Veritaseum (VERI) trên 28 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán VERI sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua VERI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng UAH
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận UAH. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua VERI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Veritaseum (VERI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ VERI sang UAH
Veritaseum (VERI) hôm nay có giá trị là ₴1.271,36, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 7.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VERI ngày hôm nay là 8.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Veritaseum được giao dịch là ₴1.505.515.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 7.9% | 7.3% | 10.6% | 2.2% | 42.9% |
Số liệu thống kê về Veritaseum
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴127.095.699.909 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴1.505.515 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Veritaseumcó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 Veritaseum (VERI) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴1.271,36.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu VERI?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 0.00078656 VERI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VERI sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của VERI bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VERI sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VERI bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ VERI so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của VERI/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VERI tính bằng UAH là ₴13.142,02, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VERI/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Veritaseum tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của Veritaseum (VERI) đã tăng giảm lên -1,10 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, Veritaseum có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Veritaseum (VERI) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Veritaseum (VERI) so với UAH giao động giữa mức cao 1.786,04 ₴ trên Thứ bảy và mức thấp 1.271,36 ₴ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VERI trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -288,68 ₴ (17.1%).
So sánh giá hàng ngày của Veritaseum (VERI) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Veritaseum (VERI) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VERI sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 1.271,36 ₴ | -108,15 ₴ | 7.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1.403,38 ₴ | -288,68 ₴ | 17.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1.692,06 ₴ | -38,74 ₴ | 2.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1.730,79 ₴ | -55,24 ₴ | 3.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1.786,04 ₴ | 223,90 ₴ | 14.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1.562,13 ₴ | 132,12 ₴ | 9.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1.430,01 ₴ | 203,49 ₴ | 16.6% |
VERI / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Veritaseum (VERI) sang UAH là ₴1.271,36 cho mỗi 1 VERI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VERI lấy 6.356,79 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 0.03932804 VERI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VERI phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Veritaseum (VERI) sang UAH
VERI | UAH |
---|---|
0.01 VERI | 12.71 UAH |
0.1 VERI | 127.14 UAH |
1 VERI | 1271.36 UAH |
2 VERI | 2542.72 UAH |
5 VERI | 6356.79 UAH |
10 VERI | 12713.58 UAH |
20 VERI | 25427 UAH |
50 VERI | 63568 UAH |
100 VERI | 127136 UAH |
1000 VERI | 1271358 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang VERI
UAH | VERI |
---|---|
0.01 UAH | 0.00000787 VERI |
0.1 UAH | 0.00007866 VERI |
1 UAH | 0.00078656 VERI |
2 UAH | 0.00157312 VERI |
5 UAH | 0.00393280 VERI |
10 UAH | 0.00786561 VERI |
20 UAH | 0.01573122 VERI |
50 UAH | 0.03932804 VERI |
100 UAH | 0.078656 VERI |
1000 UAH | 0.786561 VERI |