Tiền ảo: 14.644
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,76T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 81,22B $
Gas: 14 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VETME logo

VetMe
VETME / CAD

#2255
CA$0,003700
2.4%
0.073818 BTC 0.2%
0.067077 ETH 1.0%
$0,002637 Phạm vi trong 24g $0,002723

Chuyển đổi VetMe sang Canadian Dollar (VETME sang CAD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VetMe (VETME) sang CAD là CA$0,003700.
VETME
CAD

1 VETME = CA$0,003700

Cách mua VETME bằng CAD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VETME

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CAD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua VETME!

Biểu đồ VETME sang CAD

VetMe (VETME) hôm nay có giá trị là CA$0,003700, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 2.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VETME ngày hôm nay là 22.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VetMe được giao dịch là CA$4.436,86.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 2.1% 22.2% 21.2% 7.9% 293.7%
Số liệu thống kê về VetMe
Giá trị vốn hóa thị trường
CA$3.429.543
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.93
Định giá pha loãng hoàn toàn
CA$3.697.686
Khối lượng giao dịch 24 giờ
CA$4.436,86
Cung lưu thông
927.483.365
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 VetMecó trị giá là bao nhiêu CAD?

Hiện tại, giá của 1 VetMe (VETME) tính bằng Canadian Dollar (CAD) là khoảng CA$0,003700.

CA$1 tôi có thể mua được bao nhiêu VETME?

Hôm nay, CA$1 bạn có thể mua được khoảng 270.26 VETME.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VETME sang CAD bằng cách nào?

Tính giá của VETME bằng CAD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VETME sang CAD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VETME bằng CAD, bạn có thể tham khảo biểu đồ VETME so với CAD.

Trước đây giá cao nhất của VETME/CAD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VETME tính bằng CAD là CA$0,007273, được ghi nhận vào ngày Thg 3 10, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VETME/CAD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của VetMe tính bằng CAD?

Trong tháng qua, giá của VetMe (VETME) đã tăng giảm lên -7,80 % so với Canadian Dollar (CAD). Trên thực tế, VetMe có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 11,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của VetMe (VETME) so với CAD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VetMe (VETME) so với CAD giao động giữa mức cao 0,00478003 CA$ trên Thứ tư và mức thấp 0,00365295 CA$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VETME trong CAD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở -0,00058304 CA$ (13.8%).

So sánh giá hàng ngày của VetMe (VETME) trong CAD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VETME sang CAD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,00370010 CA$ 0,00008600 CA$ 2.4%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,00365839 CA$ 0,00000544 CA$ 0.1%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,00365295 CA$ -0,00058304 CA$ 13.8%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00423599 CA$ -0,00014424 CA$ 3.3%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00438024 CA$ -0,00003675 CA$ 0.8%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00441698 CA$ -0,00036304 CA$ 7.6%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00478003 CA$ -0,00010371 CA$ 2.1%

VETME / CAD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ VetMe (VETME) sang CAD là CA$0,003700 cho mỗi 1 VETME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VETME lấy 0,01850048 CA$ hoặc 50,00 CA$ lấy 13513.16 VETME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VETME phổ biến trong các mức giá CAD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi VetMe (VETME) sang CAD

VETME CAD
0.01 VETME 0.00003700 CAD
0.1 VETME 0.00037001 CAD
1 VETME 0.00370010 CAD
2 VETME 0.00740019 CAD
5 VETME 0.01850048 CAD
10 VETME 0.03700097 CAD
20 VETME 0.074002 CAD
50 VETME 0.185005 CAD
100 VETME 0.370010 CAD
1000 VETME 3.70 CAD

Chuyển đổi Canadian Dollar (CAD) sang VETME

CAD VETME
0.01 CAD 2.70 VETME
0.1 CAD 27.03 VETME
1 CAD 270.26 VETME
2 CAD 540.53 VETME
5 CAD 1351.32 VETME
10 CAD 2702.63 VETME
20 CAD 5405.26 VETME
50 CAD 13513.16 VETME
100 CAD 27026 VETME
1000 CAD 270263 VETME

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng