Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ViciCoin
VCNT / VND
#641
₫536.750
0.6%
0,0003193 BTC
7.1%
$21,02
Phạm vi trong 24g
$21,32
According to GoPlus, this is a proxy contract. The contract owner can make code changes to the token contract including but not limited to disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi ViciCoin sang Vietnamese đồng (VCNT sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ViciCoin (VCNT) sang VND là ₫536.750.
VCNT
VND
1 VCNT = ₫536.750
Cách mua VCNT bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VCNT
-
Bạn có thể mua và bán ViciCoin (VCNT) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán VCNT sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Base), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Polygon).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua VCNT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua VCNT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn ViciCoin (VCNT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ VCNT sang VND
ViciCoin (VCNT) hôm nay có giá trị là ₫536.750, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VCNT ngày hôm nay là 1.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ViciCoin được giao dịch là ₫260.173.534.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.6% | 1.3% | 2.0% | 20.3% | - |
Số liệu thống kê về ViciCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫1.399.169.092.254 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.26 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫5.355.331.982.190 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫260.173.534 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.612.665
Tổng
10.000.000
Private Wallet
(0xbcf2)
- 8.000
Private Wallet
(0x76e6)
- 528.000
Private Wallet
(0x6307)
- 44.650
Private Wallet
(0x0057)
- 39.700
Private Wallet
(0x8f6d)
- 38.540
Private Wallet
(0x122d)
- 23.258
Private Wallet
(0xdf7c)
- 67.150
Private Wallet
(0xab09)
- 122.395
Private Wallet
(0xd4e7)
- 79.050
Private Wallet
(0xbb96)
- 1.000
Private Wallet
(0x6e11)
- 249.680
Private Wallet
(0x2e21)
- 36.392
Private Wallet
(0x3e6a)
- 49.090
Private Wallet
(0xcbe3)
- 51.252
Private Wallet
(0xd5f3)
- 54.750
Private Wallet
(0x7ff9)
- 25.000
Private Wallet
(0x6b92)
- 48.189
Private Wallet
(0xd5e2)
- 45.081
Private Wallet
(0x5738)
- 625.000
Private Wallet
(0x9ca4)
- 24.675
Private Wallet
(0x385e)
- 79.998
Operating Wallet
(0xcba1)
- 371
Private Wallet
(0x4f23)
- 24.646
Private Wallet
(0x9496)
- 39.450
Private Wallet
(0x0ff3)
- 36.502
Private Wallet
(0x95e8)
- 40.000
Private Wallet
(0xc370)
- 62.850
Private Wallet
(0xc771)
- 10.000
Private Wallet
(0x5219)
- 70.550
Private Wallet
(0xe012)
- 50.000
Private Wallet
(0x5707)
- 687.000
Private Wallet
(0x012c)
- 183.541
Private Wallet
(0x6aa0)
- 25.000
Private Wallet
(0x33dd)
- 30.000
Private Wallet
(0xf574)
- 410.000
Private Wallet
(0xa4f0)
- 40.000
Private Wallet
(0xc9f6)
- 100.001
Private Wallet
(0x2fd0)
- 1.085.001
Private Wallet
(0x5188)
- 24.553
Private Wallet
(0x7fcc)
- 11.600
Private Wallet
(0x7152)
- 1.000
Private Wallet
(0x1b9b)
- 509.700
Private Wallet
(0xce2f)
- 84.292
Private Wallet
(0x0f00)
- 78.540
Private Wallet
(0x53a3)
- 100.000
Private Wallet
(0xc43e)
- 49.900
Private Wallet
(0x666e)
- 2.100
Private Wallet
(0x2280)
- 1.500
Private Wallet
(0x70a1)
- 142.600
Private Wallet
(0x400e)
- 19.920
Private Wallet
(0xe99c)
- 126.200
Private Wallet
(0x3c6d)
- 60.000
Private Wallet
(0x6234)
- 4.400
Private Wallet
(0xea0f)
- 48.800
Private Wallet
(0x50d9)
- 10.000
Private Wallet
(0x9cf4)
- 24.550
Private Wallet
(0x76a3)
- 27.260
Private Wallet
(0xb781)
- 89.488
Private Wallet
(0x6e59)
- 168.336
Private Wallet
(0x7f13)
- 8.716
Private Wallet
(0x2b28)
- 67.532
Private Wallet
(0x5c59)
- 74.756
Private Wallet
(0x8ecc)
- 89.990
Private Wallet
(0xa2de)
- 121.797
Private Wallet
(0xcce9)
- 4.874
Private Wallet
(0xe080)
- 52.250
Private Wallet
(0x89a0)
- 119.895
Private Wallet
(0xde33)
- 20.064
Private Wallet
(0x51a2)
- 41.694
Private Wallet
(0x6019)
- 17.000
Private Wallet
(0xc487)
- 89.665
Private Wallet
(0x769d)
- 63.350
Private Wallet
(0x0779)
- 29.054
Private Wallet
(0x0c7b)
- 52.490
Private Wallet
(0x62dc)
- 36.332
Private Wallet
(0xddc6)
- 119.070
Private Wallet
(0xd4f0)
- 13.772
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.612.665
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ViciCoincó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 ViciCoin (VCNT) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫536.750.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu VCNT?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000186 VCNT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VCNT sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của VCNT bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VCNT sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VCNT bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ VCNT so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của VCNT/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VCNT tính bằng VND là ₫633.180, được ghi nhận vào ngày Thg 4 25, 2024 (20 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VCNT/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ViciCoin tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của ViciCoin (VCNT) đã tăng tăng lên 21,50 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, ViciCoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ViciCoin (VCNT) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ViciCoin (VCNT) so với VND giao động giữa mức cao 541.143 ₫ trên Thứ sáu và mức thấp 535.274 ₫ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VCNT trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 5.781,36 ₫ (1.1%).
So sánh giá hàng ngày của ViciCoin (VCNT) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ViciCoin (VCNT) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VCNT sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 536.750 ₫ | -3.411,90 ₫ | 0.6% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 539.952 ₫ | 1.251,66 ₫ | 0.2% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 538.700 ₫ | -2.354,61 ₫ | 0.4% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 541.055 ₫ | 5.781,36 ₫ | 1.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 535.274 ₫ | -3.270,59 ₫ | 0.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 538.544 ₫ | -2.598,92 ₫ | 0.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 541.143 ₫ | -1.932,57 ₫ | 0.4% |
VCNT / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ViciCoin (VCNT) sang VND là ₫536.750 cho mỗi 1 VCNT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VCNT lấy 2.683.749 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00009315 VCNT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VCNT phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ViciCoin (VCNT) sang VND
VCNT | VND |
---|---|
0.01 VCNT | 5367.50 VND |
0.1 VCNT | 53675 VND |
1 VCNT | 536750 VND |
2 VCNT | 1073499 VND |
5 VCNT | 2683749 VND |
10 VCNT | 5367497 VND |
20 VCNT | 10734994 VND |
50 VCNT | 26837486 VND |
100 VCNT | 53674971 VND |
1000 VCNT | 536749712 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang VCNT
VND | VCNT |
---|---|
0.01 VND | 0.000000018631 VCNT |
0.1 VND | 0.000000186307 VCNT |
1 VND | 0.00000186 VCNT |
2 VND | 0.00000373 VCNT |
5 VND | 0.00000932 VCNT |
10 VND | 0.00001863 VCNT |
20 VND | 0.00003726 VCNT |
50 VND | 0.00009315 VCNT |
100 VND | 0.00018631 VCNT |
1000 VND | 0.00186307 VCNT |