Tiền ảo: 14.387
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,72T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 148,62B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VINU logo

Vita Inu
VINU / MYR

#1047
RM0.061210
10.1%
0.0123698 BTC 10.1%
$0.072285 Phạm vi trong 24g $0.072673

Chuyển đổi Vita Inu sang Malaysian Ringgit (VINU sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vita Inu (VINU) sang MYR là RM0.061210.
VINU
MYR

1 VINU = RM0.061210

Cách mua VINU bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VINU

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VINU bằng MYR!

Biểu đồ VINU sang MYR

Vita Inu (VINU) hôm nay có giá trị là RM0.061210, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 10.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VINU ngày hôm nay là 11.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vita Inu được giao dịch là RM26.243.350.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 9.6% 11.1% 20.3% 8.3% 165.0%
Số liệu thống kê về Vita Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
RM108.639.915
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM108.639.915
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM26.243.350
Cung lưu thông
899.784.065.245.732
Tổng cung
899.784.065.246.517
Tổng lượng cung tối đa
899.784.065.246.517

Câu hỏi thường gặp

1 Vita Inucó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Vita Inu (VINU) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0.061210.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu VINU?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 8262263 VINU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VINU sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của VINU bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VINU sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VINU bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ VINU so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của VINU/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VINU tính bằng MYR là RM0.062894, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VINU/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Vita Inu tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Vita Inu (VINU) đã tăng tăng lên 6,80 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Vita Inu có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Vita Inu (VINU) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vita Inu (VINU) so với MYR giao động giữa mức cao 0,000000121032 RM trên Thứ năm và mức thấp 0,000000102382 RM trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VINU trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,000000010319 RM (10.1%).

So sánh giá hàng ngày của Vita Inu (VINU) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VINU sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,000000121032 RM 0,000000011065 RM 10.1%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,000000109601 RM -0,000000002364 RM 2.1%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,000000111966 RM -0,000000000735278 RM 0.7%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,000000112701 RM 0,000000010319 RM 10.1%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,000000102382 RM -0,000000000791896 RM 0.8%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,000000103173 RM -0,000000001112 RM 1.1%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,000000104286 RM -0,000000005472 RM 5.0%

VINU / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Vita Inu (VINU) sang MYR là RM0.061210 cho mỗi 1 VINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VINU lấy 0,000000605161 RM hoặc 50,00 RM lấy 413113143 VINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VINU phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Vita Inu (VINU) sang MYR

VINU MYR
0.01 VINU 0.000000001210 MYR
0.1 VINU 0.000000012103 MYR
1 VINU 0.000000121032 MYR
2 VINU 0.000000242064 MYR
5 VINU 0.000000605161 MYR
10 VINU 0.00000121 MYR
20 VINU 0.00000242 MYR
50 VINU 0.00000605 MYR
100 VINU 0.00001210 MYR
1000 VINU 0.00012103 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang VINU

MYR VINU
0.01 MYR 82623 VINU
0.1 MYR 826226 VINU
1 MYR 8262263 VINU
2 MYR 16524526 VINU
5 MYR 41311314 VINU
10 MYR 82622629 VINU
20 MYR 165245257 VINU
50 MYR 413113143 VINU
100 MYR 826226286 VINU
1000 MYR 8262262863 VINU

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng