Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Vita Inu
VINU / THB
#1008
฿0.051024
1.7%
0.0124118 BTC
1.7%
$0.072741
Phạm vi trong 24g
$0.072855
Chuyển đổi Vita Inu sang Thai Baht (VINU sang THB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vita Inu (VINU) sang THB là ฿0.051024.
VINU
THB
1 VINU = ฿0.051024
Cách mua VINU bằng THB
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VINU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VINU bằng THB dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng THB. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VINU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp THB vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VINU bằng THB!
-
Chọn Vita Inu (VINU) và nhập số tiền bằng THB bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VINU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VINU sang THB
Vita Inu (VINU) hôm nay có giá trị là ฿0.051024, đó là một 1.1% giảm từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VINU ngày hôm nay là 21.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vita Inu được giao dịch là ฿360.829.819.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 1.4% | 19.9% | 30.5% | 24.0% | 182.9% |
Số liệu thống kê về Vita Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
฿921.244.275 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
฿921.244.278 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
฿360.829.819 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
899.783.937.770.062
https://vite-api.thomiz.dev/supply/circulating/tti_541b25bd5e5db35166864096
Nguồn cung lưu thông ước tính
899.783.937.770.062
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
899.783.940.579.123 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
899.783.940.579.123 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Vita Inucó trị giá là bao nhiêu THB?
- Hiện tại, giá của 1 Vita Inu (VINU) tính bằng Thai Baht (THB) là khoảng ฿0.051024.
-
฿1 tôi có thể mua được bao nhiêu VINU?
- Hôm nay, ฿1 bạn có thể mua được khoảng 976889 VINU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VINU sang THB bằng cách nào?
- Tính giá của VINU bằng THB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VINU sang THB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VINU bằng THB, bạn có thể tham khảo biểu đồ VINU so với THB.
-
Trước đây giá cao nhất của VINU/THB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VINU tính bằng THB là ฿0.052296, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VINU/THB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Vita Inu tính bằng THB?
- Trong tháng qua, giá của Vita Inu (VINU) đã tăng tăng lên 22,90 % so với Thai Baht (THB). Trên thực tế, Vita Inu có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Vita Inu (VINU) so với THB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vita Inu (VINU) so với THB giao động giữa mức cao 0,00000102 ฿ trên Thứ tư và mức thấp 0,000000936942 ฿ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VINU trong THB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,000000115162 ฿ (13.5%).
So sánh giá hàng ngày của Vita Inu (VINU) trong THB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Vita Inu (VINU) trong THB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VINU sang THB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00000102 ฿ | 0,000000017308 ฿ | 1.7% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00000101 ฿ | 0,000000043410 ฿ | 4.5% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,000000968906 ฿ | 0,000000031964 ฿ | 3.4% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,000000936942 ฿ | -0,000000050617 ฿ | 5.1% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,000000987559 ฿ | 0,000000023239 ฿ | 2.4% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,000000964319 ฿ | -0,000000002615 ฿ | 0.3% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,000000966934 ฿ | 0,000000115162 ฿ | 13.5% |
VINU / THB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Vita Inu (VINU) sang THB là ฿0.051024 cho mỗi 1 VINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VINU lấy 0,00000512 ฿ hoặc 50,00 ฿ lấy 48844441 VINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VINU phổ biến trong các mức giá THB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Vita Inu (VINU) sang THB
VINU | THB |
---|---|
0.01 VINU | 0.000000010237 THB |
0.1 VINU | 0.000000102366 THB |
1 VINU | 0.00000102 THB |
2 VINU | 0.00000205 THB |
5 VINU | 0.00000512 THB |
10 VINU | 0.00001024 THB |
20 VINU | 0.00002047 THB |
50 VINU | 0.00005118 THB |
100 VINU | 0.00010237 THB |
1000 VINU | 0.00102366 THB |
Chuyển đổi Thai Baht (THB) sang VINU
THB | VINU |
---|---|
0.01 THB | 9768.89 VINU |
0.1 THB | 97689 VINU |
1 THB | 976889 VINU |
2 THB | 1953778 VINU |
5 THB | 4884444 VINU |
10 THB | 9768888 VINU |
20 THB | 19537777 VINU |
50 THB | 48844441 VINU |
100 THB | 97688883 VINU |
1000 THB | 976888829 VINU |