Tiền ảo: 14.024
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,472T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 66,247B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VCHF logo

VNX Swiss Franc
VCHF / NGN

#2381
₦1.446,67
0.1%
0,00001731 BTC 0.8%
0,0003386 ETH 3.0%
$1,09 Phạm vi trong 24g $1,11

Chuyển đổi VNX Swiss Franc sang Nigerian Naira (VCHF sang NGN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VNX Swiss Franc (VCHF) sang NGN là ₦1.446,67.
VCHF
NGN

1 VCHF = ₦1.446,67

Cách mua VCHF bằng NGN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VCHF

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VCHF bằng NGN!

Biểu đồ VCHF sang NGN

VNX Swiss Franc (VCHF) hôm nay có giá trị là ₦1.446,67, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VCHF ngày hôm nay là 1.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VNX Swiss Franc được giao dịch là ₦26.731.733.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.2% 0.7% 1.2% 2.3% 1.9%
Số liệu thống kê về VNX Swiss Franc
Giá trị vốn hóa thị trường
₦2.334.612.969
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦2.334.612.969
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₦26.731.733
Cung lưu thông
1.616.085
Tổng cung
1.616.085
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 VNX Swiss Franccó trị giá là bao nhiêu NGN?

Hiện tại, giá của 1 VNX Swiss Franc (VCHF) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦1.446,67.

₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu VCHF?

Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00069124 VCHF.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VCHF sang NGN bằng cách nào?

Tính giá của VCHF bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VCHF sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VCHF bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ VCHF so với NGN.

Trước đây giá cao nhất của VCHF/NGN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VCHF tính bằng NGN là ₦1.888,40, được ghi nhận vào ngày Thg 12 28, 2023 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VCHF/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của VNX Swiss Franc tính bằng NGN?

Trong tháng qua, giá của VNX Swiss Franc (VCHF) đã tăng giảm lên -7,50 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, VNX Swiss Franc có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của VNX Swiss Franc (VCHF) so với NGN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VNX Swiss Franc (VCHF) so với NGN giao động giữa mức cao 1.446,67 ₦ trên Thứ bảy và mức thấp 1.356,47 ₦ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VCHF trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -69,38 ₦ (4.9%).

So sánh giá hàng ngày của VNX Swiss Franc (VCHF) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VCHF sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 1.446,67 ₦ 0,795383 ₦ 0.1%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 1.404,49 ₦ 24,28 ₦ 1.8%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 1.380,21 ₦ 23,74 ₦ 1.7%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 1.356,47 ₦ -2,19 ₦ 0.2%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 1.358,66 ₦ -69,38 ₦ 4.9%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 1.428,04 ₦ -0,090860 ₦ 0.0%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 1.428,13 ₦ 2,86 ₦ 0.2%

VCHF / NGN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ VNX Swiss Franc (VCHF) sang NGN là ₦1.446,67 cho mỗi 1 VCHF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VCHF lấy 7.233,33 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.03456224 VCHF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VCHF phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi VNX Swiss Franc (VCHF) sang NGN

VCHF NGN
0.01 VCHF 14.47 NGN
0.1 VCHF 144.67 NGN
1 VCHF 1446.67 NGN
2 VCHF 2893.33 NGN
5 VCHF 7233.33 NGN
10 VCHF 14466.65 NGN
20 VCHF 28933 NGN
50 VCHF 72333 NGN
100 VCHF 144667 NGN
1000 VCHF 1446665 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang VCHF

NGN VCHF
0.01 NGN 0.00000691 VCHF
0.1 NGN 0.00006912 VCHF
1 NGN 0.00069124 VCHF
2 NGN 0.00138249 VCHF
5 NGN 0.00345622 VCHF
10 NGN 0.00691245 VCHF
20 NGN 0.01382490 VCHF
50 NGN 0.03456224 VCHF
100 NGN 0.069124 VCHF
1000 NGN 0.691245 VCHF

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng