Tiền ảo: 14.151
Sàn giao dịch: 1.084
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,443T $ 2.7%
Lưu lượng 24 giờ: 73,499B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WOOF logo

WOOF
WOOF / NGN

#2496
₦0,1179
3.6%
0.081326 BTC 0.0%
$0,00007852 Phạm vi trong 24g $0,00008421

Chuyển đổi WOOF sang Nigerian Naira (WOOF sang NGN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WOOF (WOOF) sang NGN là ₦0,1179.
WOOF
NGN

1 WOOF = ₦0,1179

Cách mua WOOF bằng NGN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WOOF

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NGN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua WOOF!

Biểu đồ WOOF sang NGN

WOOF (WOOF) hôm nay có giá trị là ₦0,1179, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 3.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WOOF ngày hôm nay là 18.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WOOF được giao dịch là ₦22.817.196.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 3.1% 3.4% 12.9% 26.2% 199.4%
Số liệu thống kê về WOOF
Giá trị vốn hóa thị trường
₦2.111.075.370
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦2.111.075.370
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₦22.817.196
Cung lưu thông
17.902.999.424
Tổng cung
17.902.999.424
Tổng lượng cung tối đa
17.902.999.424

Câu hỏi thường gặp

1 WOOFcó trị giá là bao nhiêu NGN?

Hiện tại, giá của 1 WOOF (WOOF) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦0,1179.

₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu WOOF?

Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 8.48 WOOF.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WOOF sang NGN bằng cách nào?

Tính giá của WOOF bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WOOF sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WOOF bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ WOOF so với NGN.

Trước đây giá cao nhất của WOOF/NGN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WOOF tính bằng NGN là ₦2,24, được ghi nhận vào ngày Thg 11 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WOOF/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của WOOF tính bằng NGN?

Trong tháng qua, giá của WOOF (WOOF) đã tăng giảm lên -16,20 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, WOOF có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của WOOF (WOOF) so với NGN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WOOF (WOOF) so với NGN giao động giữa mức cao 0,118736 ₦ trên Thứ tư và mức thấp 0,098515 ₦ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WOOF trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,01198905 ₦ (12.1%).

So sánh giá hàng ngày của WOOF (WOOF) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WOOF sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,117941 ₦ 0,00407791 ₦ 3.6%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,118736 ₦ 0,00842901 ₦ 7.6%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,110307 ₦ 0,00773226 ₦ 7.5%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,102575 ₦ 0,00405931 ₦ 4.1%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,098515 ₦ -0,01256286 ₦ 11.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,111078 ₦ 0,01198905 ₦ 12.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,099089 ₦ -0,00906223 ₦ 8.4%

WOOF / NGN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ WOOF (WOOF) sang NGN là ₦0,1179 cho mỗi 1 WOOF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WOOF lấy 0,589703 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 423.94 WOOF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WOOF phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi WOOF (WOOF) sang NGN

WOOF NGN
0.01 WOOF 0.00117941 NGN
0.1 WOOF 0.01179407 NGN
1 WOOF 0.117941 NGN
2 WOOF 0.235881 NGN
5 WOOF 0.589703 NGN
10 WOOF 1.18 NGN
20 WOOF 2.36 NGN
50 WOOF 5.90 NGN
100 WOOF 11.79 NGN
1000 WOOF 117.94 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang WOOF

NGN WOOF
0.01 NGN 0.084788 WOOF
0.1 NGN 0.847884 WOOF
1 NGN 8.48 WOOF
2 NGN 16.96 WOOF
5 NGN 42.39 WOOF
10 NGN 84.79 WOOF
20 NGN 169.58 WOOF
50 NGN 423.94 WOOF
100 NGN 847.88 WOOF
1000 NGN 8478.84 WOOF

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng