Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Voxies
VOXEL / DKK
#737
kr.1,64
4.0%
0.054014 BTC
1.5%
$0,2229
Phạm vi trong 24g
$0,2381
Chuyển đổi Voxies sang Danish Krone (VOXEL sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Voxies (VOXEL) sang DKK là kr.1,64.
VOXEL
DKK
1 VOXEL = kr.1,64
Cách mua VOXEL bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VOXEL
-
Bạn có thể mua và bán Voxies (VOXEL) trên 32 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Voxies sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VOXEL bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VOXEL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VOXEL bằng DKK!
-
Chọn Voxies (VOXEL) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VOXEL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VOXEL sang DKK
Voxies (VOXEL) hôm nay có giá trị là kr.1,64, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 4.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VOXEL ngày hôm nay là 11.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Voxies được giao dịch là kr.25.052.886.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 4.1% | 11.9% | 1.4% | 30.1% | 2.7% |
Số liệu thống kê về Voxies
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.289.151.221 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.494.161.072 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.25.052.886 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
175.540.671
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Voxiescó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Voxies (VOXEL) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.1,64.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu VOXEL?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.609185 VOXEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VOXEL sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của VOXEL bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VOXEL sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VOXEL bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ VOXEL so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của VOXEL/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VOXEL tính bằng DKK là kr.30,94, được ghi nhận vào ngày Thg 12 16, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VOXEL/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Voxies tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Voxies (VOXEL) đã tăng giảm lên -29,80 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Voxies có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Voxies (VOXEL) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Voxies (VOXEL) so với DKK giao động giữa mức cao 1,87 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 1,60 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VOXEL trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,146349 kr. (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của Voxies (VOXEL) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Voxies (VOXEL) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VOXEL sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1,64 kr. | 0,063506 kr. | 4.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1,60 kr. | -0,146349 kr. | 8.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1,75 kr. | -0,103323 kr. | 5.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1,85 kr. | 0,01698952 kr. | 0.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 1,84 kr. | 0,095991 kr. | 5.5% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 1,74 kr. | -0,128802 kr. | 6.9% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 1,87 kr. | 0,075665 kr. | 4.2% |
VOXEL / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Voxies (VOXEL) sang DKK là kr.1,64 cho mỗi 1 VOXEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VOXEL lấy 8,21 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 30.46 VOXEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VOXEL phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Voxies (VOXEL) sang DKK
VOXEL | DKK |
---|---|
0.01 VOXEL | 0.01641539 DKK |
0.1 VOXEL | 0.164154 DKK |
1 VOXEL | 1.64 DKK |
2 VOXEL | 3.28 DKK |
5 VOXEL | 8.21 DKK |
10 VOXEL | 16.42 DKK |
20 VOXEL | 32.83 DKK |
50 VOXEL | 82.08 DKK |
100 VOXEL | 164.15 DKK |
1000 VOXEL | 1641.54 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang VOXEL
DKK | VOXEL |
---|---|
0.01 DKK | 0.00609185 VOXEL |
0.1 DKK | 0.060918 VOXEL |
1 DKK | 0.609185 VOXEL |
2 DKK | 1.22 VOXEL |
5 DKK | 3.05 VOXEL |
10 DKK | 6.09 VOXEL |
20 DKK | 12.18 VOXEL |
50 DKK | 30.46 VOXEL |
100 DKK | 60.92 VOXEL |
1000 DKK | 609.18 VOXEL |