Tiền ảo: 14.232
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,386T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 82,858B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PYR logo

Vulcan Forged
PYR / INR

#459
₹338,21
2.2%
0,00006544 BTC 2.6%
0,001390 ETH 1.8%
$4,01 Phạm vi trong 24g $4,27

Chuyển đổi Vulcan Forged sang Indian Rupee (PYR sang INR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vulcan Forged (PYR) sang INR là ₹338,21.
PYR
INR

1 PYR = ₹338,21

Cách mua PYR bằng INR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PYR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PYR bằng INR!

Biểu đồ PYR sang INR

Vulcan Forged (PYR) hôm nay có giá trị là ₹338,21, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PYR ngày hôm nay là 10.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vulcan Forged được giao dịch là ₹368.511.450.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 2.2% 10.3% 7.9% 16.4% 35.1%
Số liệu thống kê về Vulcan Forged
Giá trị vốn hóa thị trường
₹8.087.462.584
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.48
Định giá pha loãng hoàn toàn
₹16.921.006.173
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₹368.511.450
Cung lưu thông
23.897.700
Tổng cung
50.000.000
Tổng lượng cung tối đa
50.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Vulcan Forgedcó trị giá là bao nhiêu INR?

Hiện tại, giá của 1 Vulcan Forged (PYR) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹338,21.

₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu PYR?

Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 0.00295674 PYR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PYR sang INR bằng cách nào?

Tính giá của PYR bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PYR sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PYR bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PYR so với INR.

Trước đây giá cao nhất của PYR/INR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PYR tính bằng INR là ₹3.691,11, được ghi nhận vào ngày Thg 12 01, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PYR/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Vulcan Forged tính bằng INR?

Trong tháng qua, giá của Vulcan Forged (PYR) đã tăng giảm lên -16,40 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, Vulcan Forged có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -4,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Vulcan Forged (PYR) so với INR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vulcan Forged (PYR) so với INR giao động giữa mức cao 372,66 ₹ trên Thứ tư và mức thấp 338,21 ₹ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PYR trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -15,76 ₹ (4.2%).

So sánh giá hàng ngày của Vulcan Forged (PYR) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PYR sang INR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 338,21 ₹ -7,74 ₹ 2.2%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 349,39 ₹ -4,34 ₹ 1.2%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 353,73 ₹ -2,48 ₹ 0.7%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 356,20 ₹ -15,76 ₹ 4.2%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 371,96 ₹ 13,48 ₹ 3.8%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 358,48 ₹ -14,18 ₹ 3.8%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 372,66 ₹ -10,65 ₹ 2.8%

PYR / INR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Vulcan Forged (PYR) sang INR là ₹338,21 cho mỗi 1 PYR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PYR lấy 1.691,05 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 0.147837 PYR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PYR phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Vulcan Forged (PYR) sang INR

PYR INR
0.01 PYR 3.38 INR
0.1 PYR 33.82 INR
1 PYR 338.21 INR
2 PYR 676.42 INR
5 PYR 1691.05 INR
10 PYR 3382.10 INR
20 PYR 6764.20 INR
50 PYR 16910.49 INR
100 PYR 33821 INR
1000 PYR 338210 INR

Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang PYR

INR PYR
0.01 INR 0.00002957 PYR
0.1 INR 0.00029567 PYR
1 INR 0.00295674 PYR
2 INR 0.00591349 PYR
5 INR 0.01478372 PYR
10 INR 0.02956744 PYR
20 INR 0.059135 PYR
50 INR 0.147837 PYR
100 INR 0.295674 PYR
1000 INR 2.96 PYR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng