Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wagerr
WGR / IDR
#2848
Rp50,82
0.8%
0.075199 BTC
0.3%
0.051084 ETH
0.1%
$0,003125
Phạm vi trong 24g
$0,003176
Chuyển đổi Wagerr sang Indonesian Rupiah (WGR sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wagerr (WGR) sang IDR là Rp50,82.
WGR
IDR
1 WGR = Rp50,82
Cách mua WGR bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WGR
-
Bạn có thể mua và bán Wagerr (WGR) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WGR sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WGR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WGR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Wagerr (WGR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WGR sang IDR
Wagerr (WGR) hôm nay có giá trị là Rp50,82, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WGR ngày hôm nay là 0.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wagerr được giao dịch là Rp544.219.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.8% | 0.8% | 1.6% | 7.1% | 18.5% |
Số liệu thống kê về Wagerr
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp13.241.354.734 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp544.219 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
260.557.449
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wagerrcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Wagerr (WGR) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp50,82.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu WGR?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.01967755 WGR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WGR sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của WGR bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WGR sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WGR bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WGR so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của WGR/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WGR tính bằng IDR là Rp12.534,72, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WGR/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wagerr tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Wagerr (WGR) đã tăng giảm lên -6,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Wagerr có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wagerr (WGR) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wagerr (WGR) so với IDR giao động giữa mức cao 51,41 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 50,30 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WGR trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,819522 Rp (1.6%).
So sánh giá hàng ngày của Wagerr (WGR) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wagerr (WGR) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WGR sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 50,82 Rp | 0,411047 Rp | 0.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 51,41 Rp | 0,819522 Rp | 1.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 50,59 Rp | 0,293878 Rp | 0.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 50,30 Rp | -0,561526 Rp | 1.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 50,86 Rp | -0,479236 Rp | 0.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 51,34 Rp | 0,719698 Rp | 1.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 50,62 Rp | -0,160631 Rp | 0.3% |
WGR / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wagerr (WGR) sang IDR là Rp50,82 cho mỗi 1 WGR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WGR lấy 254,10 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.983878 WGR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WGR phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wagerr (WGR) sang IDR
WGR | IDR |
---|---|
0.01 WGR | 0.508193 IDR |
0.1 WGR | 5.08 IDR |
1 WGR | 50.82 IDR |
2 WGR | 101.64 IDR |
5 WGR | 254.10 IDR |
10 WGR | 508.19 IDR |
20 WGR | 1016.39 IDR |
50 WGR | 2540.97 IDR |
100 WGR | 5081.93 IDR |
1000 WGR | 50819 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang WGR
IDR | WGR |
---|---|
0.01 IDR | 0.00019678 WGR |
0.1 IDR | 0.00196776 WGR |
1 IDR | 0.01967755 WGR |
2 IDR | 0.03935510 WGR |
5 IDR | 0.098388 WGR |
10 IDR | 0.196776 WGR |
20 IDR | 0.393551 WGR |
50 IDR | 0.983878 WGR |
100 IDR | 1.97 WGR |
1000 IDR | 19.68 WGR |