Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wagerr
WGR / ILS
#2828
₪0,01195
5.2%
0.074998 BTC
3.3%
0.051020 ETH
0.8%
$0,003044
Phạm vi trong 24g
$0,003211
Chuyển đổi Wagerr sang Israeli New Shekel (WGR sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wagerr (WGR) sang ILS là ₪0,01195.
WGR
ILS
1 WGR = ₪0,01195
Cách mua WGR bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WGR
-
Bạn có thể mua và bán Wagerr (WGR) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WGR sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WGR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận ILS. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WGR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Wagerr (WGR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WGR sang ILS
Wagerr (WGR) hôm nay có giá trị là ₪0,01195, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 5.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WGR ngày hôm nay là 2.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wagerr được giao dịch là ₪317,51.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 5.2% | 0.8% | 3.0% | 0.6% | 21.6% |
Số liệu thống kê về Wagerr
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪3.109.973 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪317,51 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
260.557.449
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wagerrcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 Wagerr (WGR) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,01195.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu WGR?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 83.66 WGR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WGR sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của WGR bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WGR sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WGR bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ WGR so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của WGR/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WGR tính bằng ILS là ₪3,19, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WGR/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wagerr tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của Wagerr (WGR) đã tăng giảm lên -0,70 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Wagerr có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wagerr (WGR) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wagerr (WGR) so với ILS giao động giữa mức cao 0,01236733 ₪ trên Thứ hai và mức thấp 0,01122594 ₪ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WGR trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00080246 ₪ (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của Wagerr (WGR) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wagerr (WGR) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WGR sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01195306 ₪ | 0,00058677 ₪ | 5.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01138170 ₪ | 0,00015577 ₪ | 1.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01122594 ₪ | -0,00080246 ₪ | 6.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01202840 ₪ | -0,00008316 ₪ | 0.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01211155 ₪ | -0,00025578 ₪ | 2.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01236733 ₪ | 0,00004629 ₪ | 0.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01232105 ₪ | -0,00006342 ₪ | 0.5% |
WGR / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wagerr (WGR) sang ILS là ₪0,01195 cho mỗi 1 WGR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WGR lấy 0,059765 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 4183.03 WGR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WGR phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wagerr (WGR) sang ILS
WGR | ILS |
---|---|
0.01 WGR | 0.00011953 ILS |
0.1 WGR | 0.00119531 ILS |
1 WGR | 0.01195306 ILS |
2 WGR | 0.02390612 ILS |
5 WGR | 0.059765 ILS |
10 WGR | 0.119531 ILS |
20 WGR | 0.239061 ILS |
50 WGR | 0.597653 ILS |
100 WGR | 1.20 ILS |
1000 WGR | 11.95 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang WGR
ILS | WGR |
---|---|
0.01 ILS | 0.836606 WGR |
0.1 ILS | 8.37 WGR |
1 ILS | 83.66 WGR |
2 ILS | 167.32 WGR |
5 ILS | 418.30 WGR |
10 ILS | 836.61 WGR |
20 ILS | 1673.21 WGR |
50 ILS | 4183.03 WGR |
100 ILS | 8366.06 WGR |
1000 ILS | 83661 WGR |