Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WAGMI Games
WAGMIGAMES / LKR
#1004
Rs0,003711
6.0%
0.091979 BTC
4.8%
0.084067 ETH
4.1%
$0,00001248
Phạm vi trong 24g
$0,00001333
Token sau đây có hàm thuế biến thiên trên hợp đồng thông minh nên không thể thay đổi thuế suất sau khi triển khai.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Chuyển đổi WAGMI Games sang Sri Lankan Rupee (WAGMIGAMES sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WAGMI Games (WAGMIGAMES) sang LKR là Rs0,003711.
WAGMIGAMES
LKR
1 WAGMIGAMES = Rs0,003711
Cách mua WAGMIGAMES bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WAGMIGAMES
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WAGMIGAMES bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WAGMIGAMES.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WAGMIGAMES bằng LKR!
-
Chọn WAGMI Games (WAGMIGAMES) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WAGMIGAMES, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WAGMIGAMES sang LKR
WAGMI Games (WAGMIGAMES) hôm nay có giá trị là Rs0,003711, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 6.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WAGMIGAMES ngày hôm nay là 1.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WAGMI Games được giao dịch là Rs1.589.615.098.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 6.1% | 1.8% | 3.3% | 27.8% | 235.3% |
Số liệu thống kê về WAGMI Games
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs7.251.075.694 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.89 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs8.157.654.642 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs1.589.615.098 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.955.508.933.448
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.200.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.200.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WAGMI Gamescó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 WAGMI Games (WAGMIGAMES) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,003711.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu WAGMIGAMES?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 269.49 WAGMIGAMES.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WAGMIGAMES sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của WAGMIGAMES bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WAGMIGAMES sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WAGMIGAMES bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WAGMIGAMES so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của WAGMIGAMES/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WAGMIGAMES tính bằng LKR là Rs0,1242, được ghi nhận vào ngày Thg 6 18, 2023 (11 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WAGMIGAMES/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WAGMI Games tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của WAGMI Games (WAGMIGAMES) đã tăng giảm lên -28,20 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, WAGMI Games có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WAGMI Games (WAGMIGAMES) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WAGMI Games (WAGMIGAMES) so với LKR giao động giữa mức cao 0,00405021 Rs trên Thứ bảy và mức thấp 0,00343517 Rs trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WAGMIGAMES trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,00059298 Rs (17.3%).
So sánh giá hàng ngày của WAGMI Games (WAGMIGAMES) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WAGMI Games (WAGMIGAMES) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WAGMIGAMES sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00371073 Rs | -0,00023530 Rs | 6.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00397114 Rs | -0,00007907 Rs | 2.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00405021 Rs | 0,00009467 Rs | 2.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00395554 Rs | -0,00007261 Rs | 1.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00402815 Rs | 0,00059298 Rs | 17.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00343517 Rs | -0,00032481 Rs | 8.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00375998 Rs | -0,00020271 Rs | 5.1% |
WAGMIGAMES / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WAGMI Games (WAGMIGAMES) sang LKR là Rs0,003711 cho mỗi 1 WAGMIGAMES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WAGMIGAMES lấy 0,01855367 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 13474.42 WAGMIGAMES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WAGMIGAMES phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WAGMI Games (WAGMIGAMES) sang LKR
WAGMIGAMES | LKR |
---|---|
0.01 WAGMIGAMES | 0.00003711 LKR |
0.1 WAGMIGAMES | 0.00037107 LKR |
1 WAGMIGAMES | 0.00371073 LKR |
2 WAGMIGAMES | 0.00742147 LKR |
5 WAGMIGAMES | 0.01855367 LKR |
10 WAGMIGAMES | 0.03710735 LKR |
20 WAGMIGAMES | 0.074215 LKR |
50 WAGMIGAMES | 0.185537 LKR |
100 WAGMIGAMES | 0.371073 LKR |
1000 WAGMIGAMES | 3.71 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang WAGMIGAMES
LKR | WAGMIGAMES |
---|---|
0.01 LKR | 2.69 WAGMIGAMES |
0.1 LKR | 26.95 WAGMIGAMES |
1 LKR | 269.49 WAGMIGAMES |
2 LKR | 538.98 WAGMIGAMES |
5 LKR | 1347.44 WAGMIGAMES |
10 LKR | 2694.88 WAGMIGAMES |
20 LKR | 5389.77 WAGMIGAMES |
50 LKR | 13474.42 WAGMIGAMES |
100 LKR | 26949 WAGMIGAMES |
1000 LKR | 269488 WAGMIGAMES |