Tiền ảo: 14.777
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,547T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 48,755B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HOOD logo

wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x
HOOD / MYR

#3410
RM0,0002033
0.8%
0.096503 BTC 0.8%
0.071208 ETH 0.2%
$0,00004265 Phạm vi trong 24g $0,00004322

Chuyển đổi wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x sang Malaysian Ringgit (HOOD sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) sang MYR là RM0,0002033.
HOOD
MYR

1 HOOD = RM0,0002033

Cách mua HOOD bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HOOD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua HOOD!

Biểu đồ HOOD sang MYR

wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) hôm nay có giá trị là RM0,0002033, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HOOD ngày hôm nay là 8.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x được giao dịch là RM408,73.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.8% 9.1% 13.2% 10.4% -
Số liệu thống kê về wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x
Giá trị vốn hóa thị trường
RM1.589.199
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.11
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM14.014.094
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM408,73
Cung lưu thông
7.824.602.417
Tổng cung
69.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
69.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 wagmicatgirlkanye420etfmoon1000xcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,0002033.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu HOOD?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 4919.95 HOOD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HOOD sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của HOOD bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HOOD sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HOOD bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HOOD so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của HOOD/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HOOD tính bằng MYR là RM0,0009379, được ghi nhận vào ngày Thg 12 21, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HOOD/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) đã tăng giảm lên -9,70 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00022848 RM trên Thứ hai và mức thấp 0,00020027 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HOOD trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00001520 RM (6.7%).

So sánh giá hàng ngày của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HOOD sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,00020325 RM 0,00000156 RM 0.8%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00020027 RM -0,00000492 RM 2.4%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00020520 RM -0,00001249 RM 5.7%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00021769 RM 0,00000766 RM 3.6%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00021002 RM -0,00001520 RM 6.7%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00022523 RM -0,00000325 RM 1.4%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00022848 RM 0,00000590 RM 2.7%

HOOD / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) sang MYR là RM0,0002033 cho mỗi 1 HOOD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HOOD lấy 0,00101627 RM hoặc 50,00 RM lấy 245997 HOOD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HOOD phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) sang MYR

HOOD MYR
0.01 HOOD 0.00000203 MYR
0.1 HOOD 0.00002033 MYR
1 HOOD 0.00020325 MYR
2 HOOD 0.00040651 MYR
5 HOOD 0.00101627 MYR
10 HOOD 0.00203254 MYR
20 HOOD 0.00406508 MYR
50 HOOD 0.01016271 MYR
100 HOOD 0.02032542 MYR
1000 HOOD 0.203254 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang HOOD

MYR HOOD
0.01 MYR 49.20 HOOD
0.1 MYR 491.99 HOOD
1 MYR 4919.95 HOOD
2 MYR 9839.90 HOOD
5 MYR 24600 HOOD
10 MYR 49199 HOOD
20 MYR 98399 HOOD
50 MYR 245997 HOOD
100 MYR 491995 HOOD
1000 MYR 4919948 HOOD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng