Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x
HOOD / MYR
#3410
RM0,0002033
0.8%
0.096503 BTC
0.8%
0.071208 ETH
0.2%
$0,00004265
Phạm vi trong 24g
$0,00004322
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as changing fees. Exercise caution.
Chuyển đổi wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x sang Malaysian Ringgit (HOOD sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) sang MYR là RM0,0002033.
HOOD
MYR
1 HOOD = RM0,0002033
Cách mua HOOD bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HOOD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua HOOD là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua HOOD!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HOOD sang MYR
wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) hôm nay có giá trị là RM0,0002033, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HOOD ngày hôm nay là 8.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x được giao dịch là RM408,73.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.8% | 9.1% | 13.2% | 10.4% | - |
Số liệu thống kê về wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM1.589.199 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.11 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM14.014.094 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM408,73 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.824.602.417
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
69.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 wagmicatgirlkanye420etfmoon1000xcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,0002033.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu HOOD?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 4919.95 HOOD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HOOD sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của HOOD bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HOOD sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HOOD bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HOOD so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của HOOD/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HOOD tính bằng MYR là RM0,0009379, được ghi nhận vào ngày Thg 12 21, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HOOD/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) đã tăng giảm lên -9,70 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00022848 RM trên Thứ hai và mức thấp 0,00020027 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HOOD trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00001520 RM (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HOOD sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00020325 RM | 0,00000156 RM | 0.8% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00020027 RM | -0,00000492 RM | 2.4% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00020520 RM | -0,00001249 RM | 5.7% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00021769 RM | 0,00000766 RM | 3.6% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00021002 RM | -0,00001520 RM | 6.7% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00022523 RM | -0,00000325 RM | 1.4% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00022848 RM | 0,00000590 RM | 2.7% |
HOOD / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) sang MYR là RM0,0002033 cho mỗi 1 HOOD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HOOD lấy 0,00101627 RM hoặc 50,00 RM lấy 245997 HOOD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HOOD phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi wagmicatgirlkanye420etfmoon1000x (HOOD) sang MYR
HOOD | MYR |
---|---|
0.01 HOOD | 0.00000203 MYR |
0.1 HOOD | 0.00002033 MYR |
1 HOOD | 0.00020325 MYR |
2 HOOD | 0.00040651 MYR |
5 HOOD | 0.00101627 MYR |
10 HOOD | 0.00203254 MYR |
20 HOOD | 0.00406508 MYR |
50 HOOD | 0.01016271 MYR |
100 HOOD | 0.02032542 MYR |
1000 HOOD | 0.203254 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang HOOD
MYR | HOOD |
---|---|
0.01 MYR | 49.20 HOOD |
0.1 MYR | 491.99 HOOD |
1 MYR | 4919.95 HOOD |
2 MYR | 9839.90 HOOD |
5 MYR | 24600 HOOD |
10 MYR | 49199 HOOD |
20 MYR | 98399 HOOD |
50 MYR | 245997 HOOD |
100 MYR | 491995 HOOD |
1000 MYR | 4919948 HOOD |