Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Walken
WLKN / VEF
#2088
Bs.F0,0004368
0.7%
0.077019 BTC
0.9%
$0,004349
Phạm vi trong 24g
$0,004399
Chuyển đổi Walken sang Venezuelan bolívar fuerte (WLKN sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Walken (WLKN) sang VEF là Bs.F0,0004368.
WLKN
VEF
1 WLKN = Bs.F0,0004368
Cách mua WLKN bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WLKN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WLKN bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WLKN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WLKN bằng VEF!
-
Chọn Walken (WLKN) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WLKN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WLKN sang VEF
Walken (WLKN) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0004368, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WLKN ngày hôm nay là 4.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Walken được giao dịch là Bs.F218.688.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.7% | 4.6% | 9.7% | 37.6% | 86.0% |
Số liệu thống kê về Walken
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F290.860 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.33 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F873.561 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F218.688 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
665.917.246
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Walkencó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Walken (WLKN) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0004368.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu WLKN?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 2289.62 WLKN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WLKN sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của WLKN bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WLKN sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WLKN bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ WLKN so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của WLKN/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WLKN tính bằng VEF là Bs.F0,009654, được ghi nhận vào ngày Thg 8 11, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WLKN/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Walken tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Walken (WLKN) đã tăng giảm lên -37,60 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Walken có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Walken (WLKN) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Walken (WLKN) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00046101 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00041959 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WLKN trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,00001913 Bs.F (4.4%).
So sánh giá hàng ngày của Walken (WLKN) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Walken (WLKN) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WLKN sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00043675 Bs.F | -0,00000302 Bs.F | 0.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00044574 Bs.F | -0,00000511 Bs.F | 1.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00045085 Bs.F | -0,00001016 Bs.F | 2.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00046101 Bs.F | 0,00000541 Bs.F | 1.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00045560 Bs.F | 0,00001913 Bs.F | 4.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00043647 Bs.F | 0,00001687 Bs.F | 4.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00041959 Bs.F | 0,00001032 Bs.F | 2.5% |
WLKN / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Walken (WLKN) sang VEF là Bs.F0,0004368 cho mỗi 1 WLKN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WLKN lấy 0,00218377 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 114481 WLKN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WLKN phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Walken (WLKN) sang VEF
WLKN | VEF |
---|---|
0.01 WLKN | 0.00000437 VEF |
0.1 WLKN | 0.00004368 VEF |
1 WLKN | 0.00043675 VEF |
2 WLKN | 0.00087351 VEF |
5 WLKN | 0.00218377 VEF |
10 WLKN | 0.00436753 VEF |
20 WLKN | 0.00873507 VEF |
50 WLKN | 0.02183767 VEF |
100 WLKN | 0.04367535 VEF |
1000 WLKN | 0.436753 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang WLKN
VEF | WLKN |
---|---|
0.01 VEF | 22.90 WLKN |
0.1 VEF | 228.96 WLKN |
1 VEF | 2289.62 WLKN |
2 VEF | 4579.24 WLKN |
5 VEF | 11448.11 WLKN |
10 VEF | 22896 WLKN |
20 VEF | 45792 WLKN |
50 VEF | 114481 WLKN |
100 VEF | 228962 WLKN |
1000 VEF | 2289621 WLKN |