Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wam
WAM / CZK
#1925
Kč0,1408
4.5%
0.079256 BTC
6.9%
$0,006088
Phạm vi trong 24g
$0,006577
Chuyển đổi Wam sang Czech Koruna (WAM sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wam (WAM) sang CZK là Kč0,1408.
WAM
CZK
1 WAM = Kč0,1408
Cách mua WAM bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WAM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WAM bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WAM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WAM bằng CZK!
-
Chọn Wam (WAM) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WAM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WAM sang CZK
Wam (WAM) hôm nay có giá trị là Kč0,1408, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 4.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WAM ngày hôm nay là 9.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wam được giao dịch là Kč3.690.980.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 4.5% | 8.2% | 16.9% | 2.6% | 155.0% |
Số liệu thống kê về Wam
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč93.741.290 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.67 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč140.945.501 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč3.690.980 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
665.088.914
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wamcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Wam (WAM) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,1408.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu WAM?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 7.10 WAM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WAM sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của WAM bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WAM sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WAM bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ WAM so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của WAM/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WAM tính bằng CZK là Kč4,35, được ghi nhận vào ngày Thg 12 20, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WAM/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wam tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Wam (WAM) đã tăng giảm lên -6,50 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Wam có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wam (WAM) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wam (WAM) so với CZK giao động giữa mức cao 0,160572 Kč trên Thứ năm và mức thấp 0,139008 Kč trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WAM trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,01291526 Kč (8.5%).
So sánh giá hàng ngày của Wam (WAM) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wam (WAM) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WAM sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,140828 Kč | -0,00666947 Kč | 4.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,148469 Kč | -0,01210272 Kč | 7.5% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,160572 Kč | 0,01076897 Kč | 7.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,149803 Kč | 0,01079494 Kč | 7.8% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,139008 Kč | -0,01291526 Kč | 8.5% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,151923 Kč | 0,00011902 Kč | 0.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,151804 Kč | -0,00483743 Kč | 3.1% |
WAM / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wam (WAM) sang CZK là Kč0,1408 cho mỗi 1 WAM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WAM lấy 0,704138 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 355.04 WAM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WAM phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wam (WAM) sang CZK
WAM | CZK |
---|---|
0.01 WAM | 0.00140828 CZK |
0.1 WAM | 0.01408277 CZK |
1 WAM | 0.140828 CZK |
2 WAM | 0.281655 CZK |
5 WAM | 0.704138 CZK |
10 WAM | 1.41 CZK |
20 WAM | 2.82 CZK |
50 WAM | 7.04 CZK |
100 WAM | 14.08 CZK |
1000 WAM | 140.83 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang WAM
CZK | WAM |
---|---|
0.01 CZK | 0.071009 WAM |
0.1 CZK | 0.710088 WAM |
1 CZK | 7.10 WAM |
2 CZK | 14.20 WAM |
5 CZK | 35.50 WAM |
10 CZK | 71.01 WAM |
20 CZK | 142.02 WAM |
50 CZK | 355.04 WAM |
100 CZK | 710.09 WAM |
1000 CZK | 7100.88 WAM |