Tiền ảo: 14.771
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,519T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 97,035B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CWS logo

Seascape Crowns
CWS / CZK

#2249
Kč8,86
0.2%
0.055834 BTC 1.4%
$0,3798 Phạm vi trong 24g $0,3860

Chuyển đổi Seascape Crowns sang Czech Koruna (CWS sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Seascape Crowns (CWS) sang CZK là Kč8,86.
CWS
CZK

1 CWS = Kč8,86

Cách mua CWS bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CWS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CWS bằng CZK!

Biểu đồ CWS sang CZK

Seascape Crowns (CWS) hôm nay có giá trị là Kč8,86, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CWS ngày hôm nay là 3.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Seascape Crowns được giao dịch là Kč8.781.394.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.3% 4.4% 2.7% 21.0% 67.3%
Số liệu thống kê về Seascape Crowns
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč51.286.963
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.76
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
109.56
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč67.657.437
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
144.53
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč8.781.394
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
5.795.851
Tổng cung
7.645.850
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Seascape Crownscó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 Seascape Crowns (CWS) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč8,86.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu CWS?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.112816 CWS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CWS sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của CWS bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CWS sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CWS bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CWS so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của CWS/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CWS tính bằng CZK là Kč1.347,30, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CWS/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Seascape Crowns tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của Seascape Crowns (CWS) đã tăng giảm lên -19,80 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Seascape Crowns có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Seascape Crowns (CWS) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Seascape Crowns (CWS) so với CZK giao động giữa mức cao 9,13 Kč trên Thứ ba và mức thấp 8,73 Kč trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CWS trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,180435 Kč (2.0%).

So sánh giá hàng ngày của Seascape Crowns (CWS) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CWS sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 17, 2024 Thứ hai 8,86 Kč 0,01341720 Kč 0.2%
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 8,82 Kč 0,092285 Kč 1.1%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 8,73 Kč -0,106593 Kč 1.2%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 8,83 Kč -0,155587 Kč 1.7%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 8,99 Kč 0,04448063 Kč 0.5%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 8,95 Kč -0,180435 Kč 2.0%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 9,13 Kč -0,179856 Kč 1.9%

CWS / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Seascape Crowns (CWS) sang CZK là Kč8,86 cho mỗi 1 CWS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CWS lấy 44,32 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 5.64 CWS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CWS phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Seascape Crowns (CWS) sang CZK

CWS CZK
0.01 CWS 0.088640 CZK
0.1 CWS 0.886397 CZK
1 CWS 8.86 CZK
2 CWS 17.73 CZK
5 CWS 44.32 CZK
10 CWS 88.64 CZK
20 CWS 177.28 CZK
50 CWS 443.20 CZK
100 CWS 886.40 CZK
1000 CWS 8863.97 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang CWS

CZK CWS
0.01 CZK 0.00112816 CWS
0.1 CZK 0.01128163 CWS
1 CZK 0.112816 CWS
2 CZK 0.225633 CWS
5 CZK 0.564081 CWS
10 CZK 1.13 CWS
20 CZK 2.26 CWS
50 CZK 5.64 CWS
100 CZK 11.28 CWS
1000 CZK 112.82 CWS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng