Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wam
WAM / VND
#1862
₫174,68
1.3%
0.061094 BTC
0.8%
$0,006721
Phạm vi trong 24g
$0,007076
Chuyển đổi Wam sang Vietnamese đồng (WAM sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wam (WAM) sang VND là ₫174,68.
WAM
VND
1 WAM = ₫174,68
Cách mua WAM bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WAM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WAM bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WAM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WAM bằng VND!
-
Chọn Wam (WAM) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WAM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WAM sang VND
Wam (WAM) hôm nay có giá trị là ₫174,68, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WAM ngày hôm nay là 2.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wam được giao dịch là ₫3.892.572.161.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.2% | 2.6% | 5.7% | 11.9% | 133.0% |
Số liệu thống kê về Wam
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫116.073.521.205 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.67 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫174.523.313.744 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫3.892.572.161 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
665.088.914
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wamcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Wam (WAM) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫174,68.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu WAM?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00572479 WAM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WAM sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của WAM bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WAM sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WAM bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ WAM so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của WAM/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WAM tính bằng VND là ₫4.449,39, được ghi nhận vào ngày Thg 12 20, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WAM/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wam tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Wam (WAM) đã tăng giảm lên -10,10 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Wam có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wam (WAM) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wam (WAM) so với VND giao động giữa mức cao 193,99 ₫ trên Chủ nhật và mức thấp 168,70 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WAM trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 12,41 ₫ (6.9%).
So sánh giá hàng ngày của Wam (WAM) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wam (WAM) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WAM sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 174,68 ₫ | 2,18 ₫ | 1.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 168,70 ₫ | -1,61 ₫ | 0.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 170,32 ₫ | -8,06 ₫ | 4.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 178,37 ₫ | -12,70 ₫ | 6.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 191,08 ₫ | -2,92 ₫ | 1.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 193,99 ₫ | 2,70 ₫ | 1.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 191,29 ₫ | 12,41 ₫ | 6.9% |
WAM / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wam (WAM) sang VND là ₫174,68 cho mỗi 1 WAM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WAM lấy 873,39 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.286239 WAM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WAM phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wam (WAM) sang VND
WAM | VND |
---|---|
0.01 WAM | 1.75 VND |
0.1 WAM | 17.47 VND |
1 WAM | 174.68 VND |
2 WAM | 349.36 VND |
5 WAM | 873.39 VND |
10 WAM | 1746.79 VND |
20 WAM | 3493.58 VND |
50 WAM | 8733.95 VND |
100 WAM | 17467.90 VND |
1000 WAM | 174679 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang WAM
VND | WAM |
---|---|
0.01 VND | 0.00005725 WAM |
0.1 VND | 0.00057248 WAM |
1 VND | 0.00572479 WAM |
2 VND | 0.01144958 WAM |
5 VND | 0.02862394 WAM |
10 VND | 0.057248 WAM |
20 VND | 0.114496 WAM |
50 VND | 0.286239 WAM |
100 VND | 0.572479 WAM |
1000 VND | 5.72 WAM |