Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wanaka Farm
WANA / VEF
#2833
Bs.F0,0005153
1.7%
0.077778 BTC
1.5%
$0,005112
Phạm vi trong 24g
$0,005235
Chuyển đổi Wanaka Farm sang Venezuelan bolívar fuerte (WANA sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wanaka Farm (WANA) sang VEF là Bs.F0,0005153.
WANA
VEF
1 WANA = Bs.F0,0005153
Cách mua WANA bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WANA
-
Bạn có thể mua và bán Wanaka Farm (WANA) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WANA sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2), tiếp theo là sàn OpenOcean.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WANA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WANA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Wanaka Farm (WANA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WANA sang VEF
Wanaka Farm (WANA) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0005153, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WANA ngày hôm nay là 2.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wanaka Farm được giao dịch là Bs.F50,20.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.7% | 2.1% | 1.2% | 3.8% | 16.5% |
Số liệu thống kê về Wanaka Farm
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F89.309,42 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F257.323 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F50,20 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
173.520.264
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
499.955.560 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wanaka Farmcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Wanaka Farm (WANA) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0005153.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu WANA?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1940.74 WANA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WANA sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của WANA bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WANA sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WANA bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ WANA so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của WANA/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WANA tính bằng VEF là Bs.F0,6158, được ghi nhận vào ngày Thg 9 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WANA/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wanaka Farm tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Wanaka Farm (WANA) đã tăng giảm lên -3,80 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Wanaka Farm có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wanaka Farm (WANA) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wanaka Farm (WANA) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00052292 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,00050139 Bs.F trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WANA trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở 0,00001846 Bs.F (3.7%).
So sánh giá hàng ngày của Wanaka Farm (WANA) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wanaka Farm (WANA) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WANA sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00051527 Bs.F | -0,00000896 Bs.F | 1.7% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00052292 Bs.F | 0,00000760 Bs.F | 1.5% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00051531 Bs.F | -0,000000056151 Bs.F | 0.0% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00051537 Bs.F | -0,00000448 Bs.F | 0.9% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00051985 Bs.F | 0,00001846 Bs.F | 3.7% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00050139 Bs.F | -0,00000224 Bs.F | 0.4% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00050363 Bs.F | -0,000000497832 Bs.F | 0.1% |
WANA / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wanaka Farm (WANA) sang VEF là Bs.F0,0005153 cho mỗi 1 WANA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WANA lấy 0,00257634 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 97037 WANA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WANA phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wanaka Farm (WANA) sang VEF
WANA | VEF |
---|---|
0.01 WANA | 0.00000515 VEF |
0.1 WANA | 0.00005153 VEF |
1 WANA | 0.00051527 VEF |
2 WANA | 0.00103054 VEF |
5 WANA | 0.00257634 VEF |
10 WANA | 0.00515268 VEF |
20 WANA | 0.01030537 VEF |
50 WANA | 0.02576342 VEF |
100 WANA | 0.051527 VEF |
1000 WANA | 0.515268 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang WANA
VEF | WANA |
---|---|
0.01 VEF | 19.41 WANA |
0.1 VEF | 194.07 WANA |
1 VEF | 1940.74 WANA |
2 VEF | 3881.47 WANA |
5 VEF | 9703.68 WANA |
10 VEF | 19407.36 WANA |
20 VEF | 38815 WANA |
50 VEF | 97037 WANA |
100 VEF | 194074 WANA |
1000 VEF | 1940736 WANA |