Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,549T $ 2.9%
Lưu lượng 24 giờ: 76,075B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WASP logo

WanSwap [OLD]
WASP / LKR

#3399
Rs0,4621
1.4%
0.072301 BTC 0.9%
$0,001515 Phạm vi trong 24g $0,001587

Chuyển đổi WanSwap [OLD] sang Sri Lankan Rupee (WASP sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WanSwap [OLD] (WASP) sang LKR là Rs0,4621.
WASP
LKR

1 WASP = Rs0,4621

Cách mua WASP bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WASP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua WASP bằng LKR trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua WASP bằng LKR trên sàn DEX

Biểu đồ WASP sang LKR

WanSwap [OLD] (WASP) hôm nay có giá trị là Rs0,4621, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WASP ngày hôm nay là 4.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WanSwap [OLD] được giao dịch là Rs158.274.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.7% 4.1% 8.3% 3.2% 17.5%
Số liệu thống kê về WanSwap [OLD]
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs94.052.474
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.11
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs97.034.210
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.12
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs158.274
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
203.546.971
Tổng cung
210.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 WanSwap [OLD]có trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 WanSwap [OLD] (WASP) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,4621.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu WASP?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 2.16 WASP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WASP sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của WASP bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WASP sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WASP bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WASP so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của WASP/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WASP tính bằng LKR là Rs74,36, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WASP/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của WanSwap [OLD] tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của WanSwap [OLD] (WASP) đã tăng giảm lên -3,90 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, WanSwap [OLD] có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của WanSwap [OLD] (WASP) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WanSwap [OLD] (WASP) so với LKR giao động giữa mức cao 0,463699 Rs trên Thứ năm và mức thấp 0,425153 Rs trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WASP trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,03854624 Rs (9.1%).

So sánh giá hàng ngày của WanSwap [OLD] (WASP) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WASP sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,462068 Rs 0,00615970 Rs 1.4%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,463699 Rs 0,03854624 Rs 9.1%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,425153 Rs -0,01414669 Rs 3.2%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,439300 Rs -0,00399451 Rs 0.9%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,443294 Rs 0,00318468 Rs 0.7%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,440110 Rs -0,00314153 Rs 0.7%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,443251 Rs -0,02985417 Rs 6.3%

WASP / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ WanSwap [OLD] (WASP) sang LKR là Rs0,4621 cho mỗi 1 WASP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WASP lấy 2,31 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 108.21 WASP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WASP phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi WanSwap [OLD] (WASP) sang LKR

WASP LKR
0.01 WASP 0.00462068 LKR
0.1 WASP 0.04620677 LKR
1 WASP 0.462068 LKR
2 WASP 0.924135 LKR
5 WASP 2.31 LKR
10 WASP 4.62 LKR
20 WASP 9.24 LKR
50 WASP 23.10 LKR
100 WASP 46.21 LKR
1000 WASP 462.07 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang WASP

LKR WASP
0.01 LKR 0.02164185 WASP
0.1 LKR 0.216419 WASP
1 LKR 2.16 WASP
2 LKR 4.33 WASP
5 LKR 10.82 WASP
10 LKR 21.64 WASP
20 LKR 43.28 WASP
50 LKR 108.21 WASP
100 LKR 216.42 WASP
1000 LKR 2164.19 WASP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng