Tiền ảo: 14.024
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,471T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 61,789B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WASP logo

WanSwap [OLD]
WASP / UAH

#3259
₴0,06682
0.3%
0.072659 BTC 1.2%
$0,001645 Phạm vi trong 24g $0,001693

Chuyển đổi WanSwap [OLD] sang Ukrainian hryvnia (WASP sang UAH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WanSwap [OLD] (WASP) sang UAH là ₴0,06682.
WASP
UAH

1 WASP = ₴0,06682

Cách mua WASP bằng UAH

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WASP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua WASP bằng UAH trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua WASP bằng UAH trên sàn DEX

Biểu đồ WASP sang UAH

WanSwap [OLD] (WASP) hôm nay có giá trị là ₴0,06682, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WASP ngày hôm nay là 7.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WanSwap [OLD] được giao dịch là ₴6.790,82.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 0.0% 7.4% 5.3% 34.1% 0.4%
Số liệu thống kê về WanSwap [OLD]
Giá trị vốn hóa thị trường
₴13.613.611
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.12
Định giá pha loãng hoàn toàn
₴14.045.202
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.12
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₴6.790,82
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
203.546.971
Tổng cung
210.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 WanSwap [OLD]có trị giá là bao nhiêu UAH?

Hiện tại, giá của 1 WanSwap [OLD] (WASP) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0,06682.

₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu WASP?

Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 14.97 WASP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WASP sang UAH bằng cách nào?

Tính giá của WASP bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WASP sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WASP bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ WASP so với UAH.

Trước đây giá cao nhất của WASP/UAH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WASP tính bằng UAH là ₴10,47, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WASP/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của WanSwap [OLD] tính bằng UAH?

Trong tháng qua, giá của WanSwap [OLD] (WASP) đã tăng giảm lên -33,30 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, WanSwap [OLD] có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của WanSwap [OLD] (WASP) so với UAH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WanSwap [OLD] (WASP) so với UAH giao động giữa mức cao 0,076771 ₴ trên Thứ ba và mức thấp 0,066818 ₴ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WASP trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00509187 ₴ (7.4%).

So sánh giá hàng ngày của WanSwap [OLD] (WASP) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WASP sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,066818 ₴ 0,00023246 ₴ 0.3%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,072114 ₴ 0,00056296 ₴ 0.8%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,071551 ₴ -0,00471409 ₴ 6.2%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,076265 ₴ -0,00050575 ₴ 0.7%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,076771 ₴ 0,00208939 ₴ 2.8%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,074681 ₴ 0,00073793 ₴ 1.0%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,073944 ₴ 0,00509187 ₴ 7.4%

WASP / UAH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ WanSwap [OLD] (WASP) sang UAH là ₴0,06682 cho mỗi 1 WASP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WASP lấy 0,334090 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 748.30 WASP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WASP phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi WanSwap [OLD] (WASP) sang UAH

WASP UAH
0.01 WASP 0.00066818 UAH
0.1 WASP 0.00668180 UAH
1 WASP 0.066818 UAH
2 WASP 0.133636 UAH
5 WASP 0.334090 UAH
10 WASP 0.668180 UAH
20 WASP 1.34 UAH
50 WASP 3.34 UAH
100 WASP 6.68 UAH
1000 WASP 66.82 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang WASP

UAH WASP
0.01 UAH 0.149660 WASP
0.1 UAH 1.50 WASP
1 UAH 14.97 WASP
2 UAH 29.93 WASP
5 UAH 74.83 WASP
10 UAH 149.66 WASP
20 UAH 299.32 WASP
50 UAH 748.30 WASP
100 UAH 1496.60 WASP
1000 UAH 14966.02 WASP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng