Tiền ảo: 14.617
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,692T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 68,829B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WARPED logo

Warped Games
WARPED / UAH

#1484
₴0,1221
0.6%
0.074400 BTC 0.4%
0.067898 ETH 0.7%
$0,002932 Phạm vi trong 24g $0,003014

Chuyển đổi Warped Games sang Ukrainian hryvnia (WARPED sang UAH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Warped Games (WARPED) sang UAH là ₴0,1221.
WARPED
UAH

1 WARPED = ₴0,1221

Cách mua WARPED bằng UAH

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WARPED

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng UAH

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua WARPED!

Biểu đồ WARPED sang UAH

Warped Games (WARPED) hôm nay có giá trị là ₴0,1221, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WARPED ngày hôm nay là 23.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Warped Games được giao dịch là ₴891.409.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 0.6% 22.2% 65.0% 130.2% -
Số liệu thống kê về Warped Games
Giá trị vốn hóa thị trường
₴396.162.929
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.32
Định giá pha loãng hoàn toàn
₴1.220.994.725
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₴891.409
Cung lưu thông
3.244.591.652
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Warped Gamescó trị giá là bao nhiêu UAH?

Hiện tại, giá của 1 Warped Games (WARPED) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0,1221.

₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu WARPED?

Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 8.19 WARPED.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WARPED sang UAH bằng cách nào?

Tính giá của WARPED bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WARPED sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WARPED bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ WARPED so với UAH.

Trước đây giá cao nhất của WARPED/UAH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WARPED tính bằng UAH là ₴0,1254, được ghi nhận vào ngày Thg 6 01, 2024 (2 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WARPED/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Warped Games tính bằng UAH?

Trong tháng qua, giá của Warped Games (WARPED) đã tăng tăng lên 137,10 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, Warped Games có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Warped Games (WARPED) so với UAH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Warped Games (WARPED) so với UAH giao động giữa mức cao 0,122099 ₴ trên Thứ hai và mức thấp 0,098417 ₴ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WARPED trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,01740980 ₴ (16.8%).

So sánh giá hàng ngày của Warped Games (WARPED) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WARPED sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,122099 ₴ 0,00075017 ₴ 0.6%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,121214 ₴ 0,01740980 ₴ 16.8%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,103805 ₴ 0,00255964 ₴ 2.5%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,101245 ₴ 0,00210116 ₴ 2.1%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,099144 ₴ 0,00009046 ₴ 0.1%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,099053 ₴ 0,00063682 ₴ 0.6%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,098417 ₴ 0,00111950 ₴ 1.2%

WARPED / UAH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Warped Games (WARPED) sang UAH là ₴0,1221 cho mỗi 1 WARPED. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WARPED lấy 0,610497 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 409.50 WARPED, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WARPED phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Warped Games (WARPED) sang UAH

WARPED UAH
0.01 WARPED 0.00122099 UAH
0.1 WARPED 0.01220995 UAH
1 WARPED 0.122099 UAH
2 WARPED 0.244199 UAH
5 WARPED 0.610497 UAH
10 WARPED 1.22 UAH
20 WARPED 2.44 UAH
50 WARPED 6.10 UAH
100 WARPED 12.21 UAH
1000 WARPED 122.10 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang WARPED

UAH WARPED
0.01 UAH 0.081900 WARPED
0.1 UAH 0.819004 WARPED
1 UAH 8.19 WARPED
2 UAH 16.38 WARPED
5 UAH 40.95 WARPED
10 UAH 81.90 WARPED
20 UAH 163.80 WARPED
50 UAH 409.50 WARPED
100 UAH 819.00 WARPED
1000 UAH 8190.04 WARPED

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng